Phân tích chất lượng không khí lịch sử Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
6 AM21st Oct 2025
6 PM
5 AM22nd Oct 2025
28AQI
17AQI
34AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Roxbury đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
15°C8/21°C
20°C15/27°C
18°C16/19°C
20°C17/22°C
21°C18/24°C
20°C15/25°C
21°C17/27°C
20°C14/25°C
17°C13/22°C
13°C9/16°C
10°C6/15°C
13°C6/20°C
18°C10/26°C
19°C12/25°C
19°C15/26°C
20°C16/26°C
16°C9/20°C
8°C6/12°C
8°C1/15°C
13°C8/19°C
13°C9/15°C
13°C12/13°C
12°C11/14°C
11°C6/16°C
9°C5/14°C
9°C6/16°C
9°C4/16°C
13°C7/20°C
15°C11/19°C
11°C9/15°C
--°C/°C
29AQI
24AQI
32AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
86%
180
14%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 295 ngày trong năm 2025 (Còn lại 70 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 295 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Roxbury, Boston, Massachusetts, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
36AQI
18AQI
18AQI
25AQI
24AQI
23AQI
19AQI
18AQI
17AQI
15AQI
19AQI
20AQI
18AQI
16AQI
19AQI
28AQI
13AQI
14AQI
19AQI
48AQI
20AQI
16AQI
42AQI
26AQI
22AQI
54AQI
31AQI
12AQI
17AQI
26AQI
22AQI
19AQI
39AQI
46AQI
40AQI
28AQI
34AQI
29AQI
25AQI
36AQI
16AQI
20AQI
21AQI
29AQI
32AQI
41AQI
37AQI
37AQI
19AQI
13AQI
13AQI
18AQI
21AQI
17AQI
13AQI
13AQI
19AQI
26AQI
27AQI
21AQI
33AQI
21AQI
13AQI
17AQI
23AQI
39AQI
57AQI
62AQI
55AQI
88AQI
83AQI
61AQI
50AQI
69AQI
53AQI
44AQI
30AQI
33AQI
29AQI
23AQI
25AQI
32AQI
51AQI
52AQI
49AQI
54AQI
52AQI
37AQI
24AQI
27AQI
40AQI
37AQI
36AQI
31AQI
44AQI
41AQI
49AQI
56AQI
41AQI
34AQI
31AQI
28AQI
32AQI
32AQI
21AQI
23AQI
26AQI
33AQI
35AQI
19AQI
23AQI
19AQI
29AQI
18AQI
22AQI
27AQI
35AQI
76AQI
79AQI
70AQI
59AQI
52AQI
67AQI
58AQI
31AQI
54AQI
73AQI
79AQI
50AQI
63AQI
34AQI
31AQI
36AQI
50AQI
62AQI
50AQI
35AQI
43AQI
34AQI
52AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
25AQI
36AQI
27AQI
30AQI
19AQI
19AQI
20AQI
23AQI
18AQI
20AQI
30AQI
29AQI
29AQI
25AQI
31AQI
43AQI
33AQI
23AQI
25AQI
23AQI
28AQI
31AQI
32AQI
37AQI
47AQI
32AQI
26AQI
20AQI
25AQI
18AQI
23AQI
22AQI
27AQI
31AQI
16AQI
22AQI
20AQI
27AQI
21AQI
20AQI
32AQI
20AQI
27AQI
45AQI
53AQI
53AQI
40AQI
17AQI
23AQI
18AQI
31AQI
30AQI
38AQI
28AQI
24AQI
16AQI
25AQI
41AQI
35AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
44AQI
38AQI
37AQI
27AQI
31AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Roxbury's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .