Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chilmark, Massachusetts, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Chilmark, Massachusetts, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Chilmark, Massachusetts, United States
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
40AQI
16AQI
46AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chilmark đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Chilmark, Massachusetts, United States
20°C16/24°C
23°C20/26°C
20°C18/22°C
18°C16/21°C
19°C16/24°C
19°C18/20°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
18°C13/24°C
20°C16/24°C
19°C16/25°C
18°C14/22°C
19°C15/21°C
20°C18/22°C
21°C18/28°C
18°C15/21°C
16°C10/21°C
17°C12/23°C
19°C14/24°C
19°C17/22°C
21°C18/23°C
23°C19/29°C
21°C16/28°C
20°C17/26°C
21°C16/28°C
19°C14/27°C
16°C14/18°C
14°C10/18°C
14°C7/22°C
19°C13/28°C
--°C/°C
28AQI
24AQI
29AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chilmark, Massachusetts, United States
84%
161
16%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chilmark, Massachusetts, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
26AQI
42AQI
24AQI
35AQI
16AQI
18AQI
40AQI
29AQI
17AQI
17AQI
15AQI
17AQI
16AQI
24AQI
19AQI
15AQI
15AQI
20AQI
37AQI
11AQI
15AQI
24AQI
55AQI
22AQI
17AQI
39AQI
20AQI
32AQI
40AQI
32AQI
10AQI
17AQI
25AQI
27AQI
17AQI
46AQI
53AQI
35AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
27AQI
13AQI
26AQI
25AQI
31AQI
29AQI
28AQI
28AQI
37AQI
17AQI
12AQI
11AQI
15AQI
13AQI
14AQI
14AQI
15AQI
22AQI
32AQI
25AQI
20AQI
37AQI
18AQI
15AQI
19AQI
25AQI
37AQI
58AQI
60AQI
35AQI
64AQI
68AQI
30AQI
43AQI
63AQI
62AQI
54AQI
34AQI
33AQI
24AQI
19AQI
29AQI
34AQI
57AQI
58AQI
56AQI
59AQI
53AQI
43AQI
27AQI
28AQI
39AQI
41AQI
43AQI
35AQI
45AQI
44AQI
69AQI
59AQI
41AQI
38AQI
31AQI
34AQI
27AQI
22AQI
19AQI
23AQI
25AQI
32AQI
37AQI
24AQI
28AQI
22AQI
32AQI
22AQI
25AQI
27AQI
39AQI
62AQI
70AQI
65AQI
59AQI
54AQI
62AQI
53AQI
40AQI
51AQI
57AQI
81AQI
56AQI
52AQI
36AQI
39AQI
33AQI
51AQI
58AQI
43AQI
31AQI
50AQI
48AQI
51AQI
26AQI
20AQI
23AQI
18AQI
25AQI
41AQI
26AQI
28AQI
20AQI
19AQI
24AQI
24AQI
19AQI
23AQI
34AQI
29AQI
28AQI
24AQI
38AQI
42AQI
36AQI
28AQI
26AQI
23AQI
27AQI
35AQI
31AQI
32AQI
45AQI
30AQI
22AQI
24AQI
31AQI
23AQI
29AQI
21AQI
25AQI
28AQI
17AQI
25AQI
17AQI
24AQI
25AQI
23AQI
20AQI
15AQI
19AQI
26AQI
29AQI
23AQI
24AQI
42AQI
39AQI
38AQI
28AQI
20AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chilmark's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .