Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fairhaven, Massachusetts, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Fairhaven, Massachusetts, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Fairhaven, Massachusetts, United States
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
29AQI
12AQI
34AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fairhaven đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Fairhaven, Massachusetts, United States
17°C12/21°C
19°C17/24°C
21°C15/29°C
17°C12/22°C
14°C5/22°C
15°C8/24°C
19°C13/26°C
19°C17/21°C
20°C18/23°C
23°C19/29°C
20°C16/25°C
20°C17/27°C
20°C14/28°C
18°C13/27°C
14°C10/18°C
12°C7/18°C
13°C5/22°C
18°C11/29°C
19°C12/30°C
20°C14/28°C
20°C15/26°C
18°C11/22°C
10°C6/16°C
9°C2/17°C
14°C9/20°C
14°C11/15°C
15°C13/16°C
14°C13/15°C
13°C7/18°C
9°C5/13°C
--°C/°C
29AQI
23AQI
29AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fairhaven, Massachusetts, United States
85%
173
15%
31
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fairhaven, Massachusetts, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
25AQI
33AQI
24AQI
26AQI
16AQI
20AQI
29AQI
29AQI
19AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
25AQI
18AQI
14AQI
16AQI
22AQI
35AQI
14AQI
16AQI
22AQI
51AQI
23AQI
16AQI
35AQI
22AQI
26AQI
37AQI
24AQI
13AQI
18AQI
24AQI
28AQI
19AQI
42AQI
52AQI
36AQI
28AQI
22AQI
27AQI
25AQI
30AQI
13AQI
24AQI
25AQI
29AQI
29AQI
27AQI
25AQI
35AQI
21AQI
14AQI
12AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
20AQI
25AQI
23AQI
17AQI
27AQI
17AQI
14AQI
20AQI
25AQI
36AQI
55AQI
58AQI
31AQI
64AQI
69AQI
33AQI
41AQI
62AQI
59AQI
51AQI
31AQI
31AQI
24AQI
20AQI
31AQI
37AQI
54AQI
55AQI
55AQI
59AQI
54AQI
47AQI
29AQI
28AQI
36AQI
40AQI
41AQI
32AQI
43AQI
43AQI
67AQI
58AQI
41AQI
35AQI
39AQI
34AQI
25AQI
21AQI
18AQI
21AQI
22AQI
31AQI
37AQI
25AQI
29AQI
20AQI
31AQI
22AQI
24AQI
27AQI
37AQI
60AQI
67AQI
65AQI
58AQI
53AQI
64AQI
52AQI
38AQI
50AQI
58AQI
80AQI
55AQI
55AQI
35AQI
38AQI
31AQI
50AQI
59AQI
45AQI
31AQI
49AQI
47AQI
51AQI
25AQI
20AQI
22AQI
18AQI
25AQI
41AQI
25AQI
27AQI
20AQI
20AQI
23AQI
24AQI
19AQI
22AQI
34AQI
29AQI
29AQI
24AQI
36AQI
40AQI
35AQI
28AQI
26AQI
22AQI
27AQI
34AQI
29AQI
31AQI
45AQI
29AQI
21AQI
22AQI
27AQI
23AQI
27AQI
20AQI
23AQI
24AQI
18AQI
26AQI
17AQI
26AQI
26AQI
25AQI
25AQI
15AQI
29AQI
40AQI
55AQI
55AQI
30AQI
23AQI
23AQI
29AQI
22AQI
32AQI
23AQI
26AQI
18AQI
24AQI
25AQI
23AQI
24AQI
42AQI
38AQI
37AQI
27AQI
29AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 423AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fairhaven's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .