Phân tích chất lượng không khí lịch sử Truro, Massachusetts, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Truro, Massachusetts, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Truro, Massachusetts, United States
6 AM22nd Oct 2025
6 PM
5 AM23rd Oct 2025
32AQI
23AQI
30AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Truro đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Truro, Massachusetts, United States
19°C15/25°C
18°C17/20°C
20°C18/21°C
22°C20/26°C
20°C18/23°C
20°C18/24°C
21°C17/24°C
19°C16/24°C
15°C13/16°C
13°C11/16°C
15°C9/20°C
18°C14/24°C
19°C13/26°C
20°C17/25°C
20°C17/24°C
18°C12/22°C
11°C9/12°C
11°C8/14°C
14°C11/17°C
15°C13/16°C
15°C14/15°C
15°C13/15°C
13°C9/16°C
9°C9/10°C
11°C9/13°C
11°C9/14°C
13°C8/16°C
15°C12/18°C
13°C11/16°C
15°C12/18°C
--°C/°C
29AQI
25AQI
30AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Truro, Massachusetts, United States
87%
182
13%
28
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Truro, Massachusetts, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
20AQI
25AQI
24AQI
27AQI
17AQI
18AQI
25AQI
25AQI
19AQI
16AQI
15AQI
15AQI
14AQI
20AQI
21AQI
19AQI
24AQI
15AQI
27AQI
18AQI
17AQI
18AQI
40AQI
22AQI
15AQI
35AQI
21AQI
22AQI
41AQI
28AQI
11AQI
17AQI
25AQI
23AQI
17AQI
37AQI
49AQI
33AQI
24AQI
22AQI
25AQI
23AQI
27AQI
13AQI
20AQI
20AQI
24AQI
27AQI
28AQI
28AQI
32AQI
18AQI
13AQI
12AQI
15AQI
17AQI
12AQI
13AQI
13AQI
18AQI
22AQI
23AQI
19AQI
28AQI
19AQI
14AQI
17AQI
22AQI
34AQI
53AQI
57AQI
48AQI
67AQI
71AQI
43AQI
45AQI
65AQI
58AQI
49AQI
32AQI
31AQI
26AQI
21AQI
25AQI
33AQI
49AQI
51AQI
49AQI
55AQI
51AQI
36AQI
25AQI
25AQI
35AQI
34AQI
35AQI
31AQI
42AQI
42AQI
52AQI
55AQI
44AQI
36AQI
29AQI
29AQI
28AQI
27AQI
19AQI
22AQI
25AQI
32AQI
36AQI
19AQI
23AQI
19AQI
30AQI
22AQI
24AQI
26AQI
34AQI
72AQI
71AQI
68AQI
57AQI
52AQI
64AQI
55AQI
33AQI
55AQI
72AQI
79AQI
55AQI
60AQI
35AQI
33AQI
35AQI
50AQI
59AQI
52AQI
36AQI
50AQI
44AQI
54AQI
22AQI
18AQI
18AQI
19AQI
25AQI
37AQI
29AQI
29AQI
20AQI
19AQI
21AQI
25AQI
19AQI
21AQI
31AQI
30AQI
29AQI
25AQI
31AQI
45AQI
37AQI
23AQI
23AQI
22AQI
26AQI
31AQI
33AQI
37AQI
44AQI
29AQI
23AQI
20AQI
27AQI
20AQI
27AQI
20AQI
24AQI
28AQI
18AQI
22AQI
20AQI
26AQI
20AQI
16AQI
26AQI
17AQI
21AQI
35AQI
54AQI
57AQI
31AQI
25AQI
23AQI
21AQI
27AQI
33AQI
38AQI
27AQI
23AQI
26AQI
25AQI
40AQI
37AQI
26AQI
20AQI
27AQI
23AQI
21AQI
22AQI
41AQI
38AQI
38AQI
27AQI
30AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Truro's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .