Phân tích chất lượng không khí lịch sử Uxbridge, Massachusetts, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Uxbridge, Massachusetts, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Uxbridge, Massachusetts, United States
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
50AQI
7AQI
42AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Uxbridge đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 7, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Uxbridge, Massachusetts, United States
--°C/°C
16°C9/22°C
15°C8/20°C
20°C15/28°C
20°C16/26°C
15°C9/21°C
14°C5/24°C
15°C6/24°C
19°C13/27°C
18°C16/20°C
19°C17/22°C
21°C18/26°C
20°C14/27°C
21°C17/30°C
19°C13/27°C
17°C13/24°C
13°C8/19°C
12°C5/20°C
13°C5/22°C
18°C9/30°C
20°C11/32°C
19°C13/26°C
20°C14/28°C
17°C10/20°C
9°C5/14°C
8°C1/16°C
12°C6/19°C
12°C10/15°C
12°C11/13°C
11°C10/14°C
12°C6/18°C
31AQI
25AQI
31AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Uxbridge, Massachusetts, United States
88%
179
12%
24
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 289 ngày trong năm 2025 (Còn lại 76 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 289 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Uxbridge, Massachusetts, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
20AQI
27AQI
27AQI
33AQI
17AQI
18AQI
24AQI
22AQI
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
15AQI
24AQI
20AQI
14AQI
15AQI
19AQI
26AQI
11AQI
15AQI
20AQI
48AQI
20AQI
16AQI
22AQI
18AQI
23AQI
44AQI
28AQI
11AQI
17AQI
24AQI
21AQI
17AQI
34AQI
43AQI
35AQI
21AQI
21AQI
24AQI
20AQI
27AQI
14AQI
20AQI
21AQI
26AQI
29AQI
27AQI
34AQI
33AQI
18AQI
13AQI
12AQI
15AQI
15AQI
12AQI
13AQI
13AQI
19AQI
23AQI
25AQI
18AQI
30AQI
18AQI
13AQI
17AQI
22AQI
38AQI
56AQI
61AQI
46AQI
74AQI
76AQI
34AQI
50AQI
67AQI
60AQI
50AQI
36AQI
35AQI
27AQI
19AQI
26AQI
32AQI
50AQI
50AQI
49AQI
54AQI
48AQI
39AQI
27AQI
24AQI
32AQI
30AQI
36AQI
31AQI
43AQI
36AQI
44AQI
55AQI
40AQI
31AQI
28AQI
26AQI
28AQI
28AQI
25AQI
25AQI
27AQI
30AQI
32AQI
18AQI
23AQI
20AQI
32AQI
19AQI
22AQI
27AQI
35AQI
70AQI
82AQI
64AQI
57AQI
47AQI
63AQI
52AQI
31AQI
54AQI
71AQI
98AQI
53AQI
46AQI
34AQI
36AQI
40AQI
51AQI
60AQI
46AQI
30AQI
48AQI
45AQI
54AQI
19AQI
19AQI
17AQI
18AQI
22AQI
32AQI
26AQI
27AQI
18AQI
20AQI
20AQI
22AQI
18AQI
20AQI
28AQI
28AQI
27AQI
25AQI
30AQI
42AQI
39AQI
22AQI
21AQI
23AQI
25AQI
33AQI
33AQI
36AQI
44AQI
30AQI
23AQI
20AQI
26AQI
18AQI
22AQI
20AQI
27AQI
30AQI
19AQI
21AQI
16AQI
24AQI
28AQI
29AQI
27AQI
25AQI
41AQI
53AQI
60AQI
59AQI
37AQI
14AQI
26AQI
30AQI
33AQI
36AQI
19AQI
28AQI
26AQI
25AQI
21AQI
22AQI
41AQI
37AQI
37AQI
27AQI
34AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Uxbridge's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .