Phân tích chất lượng không khí lịch sử Weymouth, Massachusetts, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Weymouth, Massachusetts, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Weymouth, Massachusetts, United States
86%
189
14%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Weymouth, Massachusetts, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
19AQI
22AQI
23AQI
31AQI
17AQI
17AQI
24AQI
24AQI
21AQI
21AQI
15AQI
18AQI
14AQI
19AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
28AQI
12AQI
13AQI
21AQI
48AQI
21AQI
16AQI
39AQI
24AQI
22AQI
49AQI
29AQI
11AQI
17AQI
25AQI
22AQI
17AQI
38AQI
46AQI
38AQI
28AQI
29AQI
26AQI
24AQI
31AQI
15AQI
20AQI
20AQI
27AQI
29AQI
32AQI
31AQI
34AQI
18AQI
12AQI
12AQI
16AQI
24AQI
13AQI
12AQI
13AQI
18AQI
24AQI
25AQI
18AQI
30AQI
19AQI
13AQI
17AQI
23AQI
35AQI
54AQI
60AQI
49AQI
84AQI
79AQI
51AQI
50AQI
69AQI
54AQI
45AQI
31AQI
31AQI
28AQI
22AQI
25AQI
32AQI
51AQI
52AQI
49AQI
55AQI
52AQI
38AQI
24AQI
25AQI
39AQI
38AQI
37AQI
31AQI
44AQI
42AQI
54AQI
58AQI
42AQI
39AQI
32AQI
28AQI
28AQI
28AQI
21AQI
23AQI
25AQI
34AQI
35AQI
19AQI
23AQI
19AQI
30AQI
18AQI
21AQI
25AQI
35AQI
74AQI
79AQI
69AQI
59AQI
54AQI
66AQI
56AQI
31AQI
51AQI
69AQI
77AQI
47AQI
62AQI
34AQI
32AQI
35AQI
48AQI
60AQI
55AQI
42AQI
57AQI
48AQI
57AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
24AQI
34AQI
26AQI
27AQI
19AQI
18AQI
20AQI
22AQI
17AQI
20AQI
30AQI
25AQI
27AQI
24AQI
30AQI
42AQI
33AQI
22AQI
22AQI
21AQI
24AQI
29AQI
29AQI
35AQI
45AQI
29AQI
22AQI
20AQI
26AQI
18AQI
24AQI
20AQI
26AQI
29AQI
18AQI
24AQI
22AQI
29AQI
22AQI
20AQI
36AQI
20AQI
28AQI
44AQI
57AQI
58AQI
40AQI
18AQI
24AQI
19AQI
31AQI
33AQI
42AQI
29AQI
24AQI
16AQI
25AQI
42AQI
36AQI
24AQI
23AQI
29AQI
23AQI
25AQI
23AQI
28AQI
26AQI
22AQI
27AQI
31AQI
24AQI
23AQI
22AQI
24AQI
43AQI
38AQI
37AQI
26AQI
30AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Weymouth's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .