Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boynton, Detroit, Michigan, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Boynton, Detroit, Michigan, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Boynton, Detroit, Michigan, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
59AQI
11AQI
32AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boynton đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Boynton, Detroit, Michigan, United States
22°C14/31°C
21°C15/29°C
19°C11/31°C
19°C12/30°C
18°C13/25°C
17°C10/27°C
19°C10/31°C
22°C14/33°C
23°C17/32°C
23°C16/32°C
18°C13/21°C
12°C8/19°C
10°C4/17°C
14°C6/23°C
14°C9/19°C
15°C8/23°C
16°C11/24°C
15°C9/22°C
14°C11/19°C
11°C4/20°C
14°C5/22°C
21°C14/30°C
16°C10/19°C
11°C7/16°C
12°C8/18°C
8°C7/11°C
9°C6/12°C
7°C3/11°C
8°C2/13°C
7°C1/13°C
--°C/°C
44AQI
28AQI
36AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boynton, Detroit, Michigan, United States
74%
158
23%
50
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boynton, Detroit, Michigan, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
53AQI
49AQI
41AQI
20AQI
18AQI
24AQI
21AQI
21AQI
23AQI
18AQI
23AQI
18AQI
29AQI
35AQI
36AQI
26AQI
36AQI
28AQI
17AQI
17AQI
34AQI
45AQI
45AQI
20AQI
23AQI
17AQI
39AQI
50AQI
44AQI
24AQI
29AQI
24AQI
29AQI
17AQI
17AQI
18AQI
14AQI
15AQI
14AQI
19AQI
32AQI
20AQI
22AQI
32AQI
24AQI
32AQI
23AQI
20AQI
27AQI
31AQI
23AQI
16AQI
18AQI
17AQI
20AQI
14AQI
12AQI
12AQI
29AQI
28AQI
28AQI
18AQI
31AQI
33AQI
29AQI
23AQI
31AQI
51AQI
68AQI
96AQI
118AQI
74AQI
102AQI
75AQI
55AQI
71AQI
77AQI
52AQI
45AQI
45AQI
44AQI
33AQI
34AQI
21AQI
38AQI
43AQI
46AQI
52AQI
54AQI
48AQI
47AQI
39AQI
26AQI
32AQI
32AQI
32AQI
47AQI
54AQI
56AQI
66AQI
58AQI
31AQI
59AQI
58AQI
51AQI
51AQI
46AQI
42AQI
76AQI
110AQI
82AQI
28AQI
17AQI
32AQI
30AQI
52AQI
25AQI
32AQI
54AQI
29AQI
55AQI
32AQI
39AQI
39AQI
55AQI
128AQI
72AQI
44AQI
75AQI
123AQI
107AQI
81AQI
72AQI
61AQI
55AQI
60AQI
56AQI
52AQI
40AQI
69AQI
76AQI
66AQI
37AQI
18AQI
24AQI
17AQI
24AQI
32AQI
34AQI
24AQI
17AQI
22AQI
27AQI
33AQI
17AQI
31AQI
46AQI
45AQI
36AQI
37AQI
34AQI
40AQI
25AQI
31AQI
26AQI
26AQI
40AQI
57AQI
53AQI
64AQI
68AQI
57AQI
49AQI
51AQI
60AQI
47AQI
26AQI
29AQI
44AQI
42AQI
43AQI
39AQI
35AQI
42AQI
53AQI
43AQI
43AQI
29AQI
24AQI
58AQI
61AQI
60AQI
50AQI
14AQI
18AQI
19AQI
26AQI
26AQI
34AQI
30AQI
56AQI
17AQI
28AQI
42AQI
47AQI
40AQI
25AQI
21AQI
17AQI
12AQI
15AQI
26AQI
35AQI
40AQI
28AQI
22AQI
52AQI
51AQI
49AQI
43AQI
32AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Boynton's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .