Phân tích chất lượng không khí lịch sử 28th Avenue, Hudsonville, Michigan, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
28th Avenue, Hudsonville, Michigan, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
28th Avenue, Hudsonville, Michigan, United States
7 AM28th Oct 2025
7 PM
6 AM29th Oct 2025
42AQI
13AQI
39AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 28th Avenue đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
28th Avenue, Hudsonville, Michigan, United States
19°C10/30°C
20°C11/30°C
19°C13/27°C
17°C9/28°C
20°C12/32°C
23°C15/32°C
23°C16/31°C
22°C17/29°C
16°C11/20°C
11°C6/16°C
10°C3/18°C
11°C5/18°C
12°C8/16°C
11°C6/21°C
16°C9/24°C
17°C12/23°C
13°C10/17°C
11°C5/20°C
15°C9/24°C
17°C13/23°C
12°C8/14°C
10°C5/17°C
11°C7/15°C
9°C7/12°C
7°C4/12°C
7°C4/10°C
5°C0/13°C
6°C1/12°C
7°C1/15°C
8°C2/17°C
--°C/°C
39AQI
29AQI
43AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
28th Avenue, Hudsonville, Michigan, United States
75%
162
23%
50
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
28th Avenue, Hudsonville, Michigan, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
49AQI
32AQI
30AQI
18AQI
20AQI
27AQI
27AQI
30AQI
21AQI
20AQI
20AQI
15AQI
30AQI
38AQI
42AQI
42AQI
46AQI
30AQI
13AQI
13AQI
33AQI
53AQI
35AQI
30AQI
19AQI
19AQI
45AQI
50AQI
41AQI
17AQI
28AQI
30AQI
36AQI
18AQI
29AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
28AQI
35AQI
23AQI
22AQI
36AQI
21AQI
33AQI
31AQI
33AQI
46AQI
38AQI
27AQI
17AQI
16AQI
20AQI
19AQI
14AQI
12AQI
17AQI
23AQI
26AQI
27AQI
27AQI
37AQI
48AQI
38AQI
25AQI
33AQI
58AQI
63AQI
100AQI
80AQI
68AQI
83AQI
74AQI
52AQI
75AQI
81AQI
58AQI
40AQI
46AQI
53AQI
52AQI
42AQI
28AQI
40AQI
44AQI
47AQI
56AQI
42AQI
31AQI
45AQI
31AQI
22AQI
33AQI
35AQI
32AQI
46AQI
43AQI
52AQI
67AQI
54AQI
38AQI
61AQI
59AQI
45AQI
42AQI
39AQI
62AQI
84AQI
80AQI
63AQI
20AQI
22AQI
34AQI
33AQI
94AQI
51AQI
56AQI
54AQI
34AQI
56AQI
36AQI
39AQI
42AQI
52AQI
146AQI
89AQI
97AQI
126AQI
108AQI
105AQI
84AQI
60AQI
53AQI
55AQI
41AQI
45AQI
33AQI
47AQI
71AQI
70AQI
61AQI
37AQI
22AQI
21AQI
17AQI
20AQI
30AQI
35AQI
22AQI
17AQI
23AQI
28AQI
33AQI
18AQI
32AQI
36AQI
44AQI
36AQI
44AQI
25AQI
33AQI
21AQI
28AQI
26AQI
32AQI
43AQI
49AQI
50AQI
58AQI
56AQI
53AQI
49AQI
54AQI
57AQI
46AQI
27AQI
32AQI
36AQI
38AQI
25AQI
30AQI
34AQI
48AQI
42AQI
39AQI
41AQI
32AQI
39AQI
51AQI
60AQI
63AQI
46AQI
11AQI
30AQI
29AQI
38AQI
36AQI
49AQI
52AQI
53AQI
26AQI
38AQI
36AQI
53AQI
28AQI
20AQI
17AQI
22AQI
27AQI
27AQI
38AQI
45AQI
24AQI
26AQI
35AQI
30AQI
27AQI
51AQI
53AQI
50AQI
40AQI
36AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 753AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
28th Avenue's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .