Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lake Street, Kalamazoo, Michigan, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lake Street, Kalamazoo, Michigan, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 40 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Lake Street, Kalamazoo, Michigan, United States
7 AM18th Oct 2025
7 PM
6 AM19th Oct 2025
64AQI
30AQI
68AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lake Street đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lake Street, Kalamazoo, Michigan, United States
23°C15/32°C
20°C14/28°C
20°C16/28°C
21°C17/28°C
19°C15/29°C
18°C16/22°C
18°C15/22°C
18°C11/27°C
20°C13/31°C
20°C13/28°C
19°C11/30°C
19°C10/30°C
18°C12/26°C
17°C9/28°C
20°C11/32°C
22°C13/33°C
22°C14/31°C
21°C15/30°C
16°C10/18°C
11°C6/17°C
9°C2/15°C
12°C4/22°C
12°C7/17°C
11°C4/20°C
15°C10/23°C
16°C11/25°C
13°C10/16°C
11°C4/20°C
14°C7/23°C
17°C13/26°C
--°C/°C
43AQI
32AQI
48AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lake Street, Kalamazoo, Michigan, United States
72%
149
26%
54
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lake Street, Kalamazoo, Michigan, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
49AQI
38AQI
39AQI
18AQI
20AQI
24AQI
23AQI
31AQI
19AQI
19AQI
20AQI
17AQI
30AQI
35AQI
41AQI
38AQI
42AQI
30AQI
17AQI
18AQI
34AQI
49AQI
37AQI
31AQI
22AQI
18AQI
38AQI
43AQI
44AQI
19AQI
31AQI
25AQI
35AQI
19AQI
27AQI
31AQI
19AQI
18AQI
19AQI
25AQI
29AQI
20AQI
24AQI
37AQI
22AQI
29AQI
29AQI
31AQI
45AQI
36AQI
20AQI
19AQI
18AQI
21AQI
18AQI
14AQI
11AQI
17AQI
23AQI
27AQI
26AQI
26AQI
33AQI
38AQI
36AQI
27AQI
37AQI
57AQI
59AQI
71AQI
78AQI
71AQI
78AQI
71AQI
54AQI
72AQI
81AQI
67AQI
54AQI
55AQI
53AQI
49AQI
37AQI
23AQI
43AQI
47AQI
48AQI
54AQI
53AQI
35AQI
45AQI
32AQI
25AQI
38AQI
38AQI
32AQI
50AQI
47AQI
54AQI
68AQI
57AQI
42AQI
64AQI
62AQI
50AQI
47AQI
43AQI
50AQI
73AQI
82AQI
63AQI
30AQI
25AQI
31AQI
27AQI
64AQI
59AQI
51AQI
55AQI
32AQI
36AQI
30AQI
38AQI
40AQI
50AQI
140AQI
85AQI
80AQI
99AQI
102AQI
107AQI
86AQI
59AQI
55AQI
54AQI
53AQI
49AQI
43AQI
48AQI
63AQI
66AQI
59AQI
39AQI
24AQI
21AQI
17AQI
21AQI
34AQI
35AQI
23AQI
16AQI
24AQI
29AQI
35AQI
19AQI
30AQI
39AQI
43AQI
37AQI
47AQI
27AQI
40AQI
23AQI
25AQI
31AQI
36AQI
51AQI
54AQI
54AQI
59AQI
57AQI
55AQI
52AQI
55AQI
57AQI
54AQI
34AQI
34AQI
35AQI
39AQI
34AQI
31AQI
33AQI
51AQI
50AQI
49AQI
44AQI
31AQI
33AQI
54AQI
64AQI
68AQI
42AQI
12AQI
21AQI
25AQI
35AQI
29AQI
45AQI
47AQI
59AQI
19AQI
35AQI
29AQI
40AQI
38AQI
29AQI
25AQI
52AQI
51AQI
49AQI
43AQI
38AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 652AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lake Street's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .