Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dennison, Minnesota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dennison, Minnesota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Dennison, Minnesota, United States
7 AM13th Oct 2025
6 PM
6 AM14th Oct 2025
39AQI
15AQI
38AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dennison đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Dennison, Minnesota, United States
25°C19/34°C
24°C20/30°C
25°C19/33°C
22°C15/29°C
21°C15/27°C
19°C16/22°C
17°C13/22°C
20°C16/26°C
19°C16/22°C
17°C13/24°C
17°C12/25°C
19°C10/28°C
19°C12/28°C
19°C14/26°C
17°C7/28°C
21°C11/32°C
23°C17/31°C
23°C18/30°C
24°C17/32°C
25°C15/33°C
26°C21/34°C
22°C13/28°C
12°C9/18°C
12°C5/21°C
10°C0/20°C
15°C6/24°C
17°C10/23°C
13°C4/23°C
18°C12/25°C
12°C7/19°C
--°C/°C
40AQI
38AQI
43AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dennison, Minnesota, United States
76%
152
20%
41
2%
5
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dennison, Minnesota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
52AQI
18AQI
14AQI
17AQI
21AQI
24AQI
17AQI
27AQI
21AQI
26AQI
15AQI
24AQI
49AQI
51AQI
53AQI
62AQI
51AQI
23AQI
16AQI
15AQI
40AQI
35AQI
18AQI
27AQI
15AQI
26AQI
26AQI
16AQI
16AQI
21AQI
25AQI
32AQI
15AQI
28AQI
32AQI
18AQI
16AQI
38AQI
22AQI
29AQI
22AQI
18AQI
34AQI
33AQI
32AQI
34AQI
37AQI
34AQI
39AQI
26AQI
17AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
29AQI
37AQI
44AQI
28AQI
22AQI
27AQI
36AQI
45AQI
54AQI
55AQI
123AQI
95AQI
65AQI
57AQI
64AQI
66AQI
50AQI
77AQI
83AQI
107AQI
63AQI
38AQI
40AQI
46AQI
34AQI
42AQI
39AQI
34AQI
46AQI
46AQI
50AQI
39AQI
42AQI
25AQI
21AQI
30AQI
28AQI
28AQI
38AQI
40AQI
41AQI
47AQI
45AQI
53AQI
57AQI
44AQI
36AQI
36AQI
35AQI
147AQI
155AQI
97AQI
69AQI
35AQI
19AQI
22AQI
30AQI
30AQI
63AQI
59AQI
42AQI
32AQI
105AQI
61AQI
33AQI
29AQI
40AQI
96AQI
155AQI
160AQI
134AQI
94AQI
87AQI
71AQI
62AQI
57AQI
50AQI
44AQI
31AQI
70AQI
76AQI
62AQI
63AQI
52AQI
29AQI
27AQI
20AQI
32AQI
28AQI
24AQI
28AQI
23AQI
17AQI
19AQI
25AQI
32AQI
36AQI
30AQI
29AQI
36AQI
34AQI
30AQI
46AQI
31AQI
19AQI
18AQI
23AQI
36AQI
48AQI
45AQI
39AQI
46AQI
53AQI
55AQI
53AQI
53AQI
50AQI
33AQI
32AQI
26AQI
26AQI
21AQI
25AQI
23AQI
35AQI
40AQI
35AQI
35AQI
38AQI
45AQI
50AQI
56AQI
66AQI
77AQI
56AQI
12AQI
35AQI
26AQI
36AQI
40AQI
37AQI
35AQI
25AQI
24AQI
28AQI
27AQI
53AQI
58AQI
50AQI
36AQI
42AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 758AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Dennison's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .