Phân tích chất lượng không khí lịch sử Grand Portage, Minnesota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Grand Portage, Minnesota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Grand Portage, Minnesota, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
22AQI
17AQI
20AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Grand Portage đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Grand Portage, Minnesota, United States
15°C10/21°C
18°C12/25°C
19°C14/29°C
15°C12/19°C
15°C12/19°C
19°C15/23°C
18°C14/23°C
20°C13/27°C
20°C13/24°C
10°C7/14°C
8°C5/12°C
6°C1/12°C
9°C4/15°C
11°C8/15°C
8°C3/14°C
12°C9/14°C
10°C5/13°C
7°C2/12°C
8°C6/13°C
8°C4/11°C
14°C11/17°C
11°C9/14°C
7°C4/10°C
6°C2/10°C
6°C4/7°C
4°C2/6°C
2°C0/4°C
1°C-1/5°C
6°C1/11°C
7°C3/12°C
--°C/°C
30AQI
27AQI
33AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Grand Portage, Minnesota, United States
86%
185
12%
25
1%
3
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Grand Portage, Minnesota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
18AQI
21AQI
26AQI
30AQI
35AQI
27AQI
14AQI
13AQI
18AQI
21AQI
17AQI
14AQI
13AQI
13AQI
15AQI
14AQI
16AQI
14AQI
15AQI
18AQI
13AQI
13AQI
16AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
19AQI
16AQI
15AQI
23AQI
15AQI
15AQI
24AQI
30AQI
26AQI
22AQI
24AQI
15AQI
17AQI
13AQI
13AQI
18AQI
12AQI
11AQI
13AQI
15AQI
17AQI
19AQI
20AQI
32AQI
29AQI
29AQI
28AQI
31AQI
52AQI
50AQI
53AQI
48AQI
59AQI
49AQI
58AQI
50AQI
64AQI
40AQI
26AQI
23AQI
26AQI
30AQI
26AQI
40AQI
31AQI
29AQI
34AQI
34AQI
38AQI
36AQI
36AQI
32AQI
26AQI
30AQI
24AQI
22AQI
29AQI
35AQI
35AQI
37AQI
42AQI
37AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
31AQI
39AQI
57AQI
81AQI
83AQI
49AQI
39AQI
51AQI
40AQI
55AQI
50AQI
43AQI
44AQI
44AQI
50AQI
60AQI
38AQI
40AQI
59AQI
74AQI
147AQI
161AQI
144AQI
101AQI
80AQI
80AQI
66AQI
67AQI
52AQI
47AQI
35AQI
48AQI
64AQI
64AQI
45AQI
53AQI
31AQI
16AQI
15AQI
17AQI
20AQI
22AQI
29AQI
20AQI
16AQI
17AQI
21AQI
26AQI
23AQI
18AQI
21AQI
37AQI
41AQI
33AQI
24AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
26AQI
35AQI
28AQI
24AQI
33AQI
41AQI
43AQI
47AQI
53AQI
50AQI
26AQI
18AQI
18AQI
23AQI
24AQI
28AQI
31AQI
27AQI
23AQI
24AQI
26AQI
32AQI
21AQI
25AQI
41AQI
50AQI
54AQI
57AQI
35AQI
28AQI
22AQI
33AQI
30AQI
30AQI
33AQI
41AQI
24AQI
29AQI
26AQI
48AQI
52AQI
30AQI
24AQI
19AQI
11AQI
11AQI
17AQI
14AQI
18AQI
16AQI
17AQI
19AQI
38AQI
48AQI
47AQI
29AQI
31AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 748AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 316AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Grand Portage's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .