Phân tích chất lượng không khí lịch sử St Paul Harding HS., Maplewood, Minnesota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
St Paul Harding HS., Maplewood, Minnesota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Sep - 21st Sep 2025
St Paul Harding HS., Maplewood, Minnesota, United States
6 AM20th Sep 2025
7 PM
5 AM21st Sep 2025
32AQI
24AQI
33AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của St Paul Harding HS. đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Sep và 21st Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
St Paul Harding HS., Maplewood, Minnesota, United States
22°C20/27°C
19°C14/23°C
16°C13/20°C
16°C10/23°C
18°C12/23°C
20°C11/29°C
20°C14/25°C
18°C15/22°C
19°C16/25°C
19°C11/25°C
20°C13/27°C
20°C15/25°C
16°C11/19°C
12°C6/16°C
12°C7/17°C
12°C8/16°C
12°C7/19°C
18°C7/28°C
18°C16/20°C
20°C16/24°C
18°C12/26°C
21°C14/31°C
22°C17/27°C
24°C19/31°C
24°C20/30°C
26°C19/35°C
23°C18/31°C
22°C17/27°C
20°C18/23°C
20°C18/23°C
--°C/°C
36AQI
36AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
St Paul Harding HS., Maplewood, Minnesota, United States
81%
211
16%
43
2%
5
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 264 ngày trong năm 2025 (Còn lại 101 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 264 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
St Paul Harding HS., Maplewood, Minnesota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
26AQI
20AQI
18AQI
18AQI
18AQI
24AQI
30AQI
53AQI
37AQI
25AQI
29AQI
19AQI
24AQI
32AQI
23AQI
23AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
25AQI
24AQI
29AQI
24AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
33AQI
31AQI
20AQI
45AQI
24AQI
20AQI
22AQI
27AQI
26AQI
33AQI
29AQI
40AQI
23AQI
35AQI
28AQI
42AQI
35AQI
21AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
30AQI
42AQI
65AQI
23AQI
27AQI
25AQI
28AQI
22AQI
26AQI
26AQI
42AQI
48AQI
22AQI
22AQI
31AQI
25AQI
26AQI
27AQI
22AQI
28AQI
40AQI
53AQI
30AQI
17AQI
21AQI
20AQI
17AQI
22AQI
21AQI
20AQI
28AQI
21AQI
25AQI
30AQI
20AQI
51AQI
17AQI
15AQI
18AQI
21AQI
24AQI
18AQI
32AQI
21AQI
27AQI
15AQI
24AQI
51AQI
53AQI
53AQI
62AQI
50AQI
22AQI
20AQI
17AQI
42AQI
32AQI
19AQI
24AQI
16AQI
26AQI
29AQI
15AQI
15AQI
24AQI
23AQI
31AQI
16AQI
30AQI
30AQI
15AQI
16AQI
38AQI
22AQI
31AQI
23AQI
16AQI
33AQI
31AQI
31AQI
36AQI
38AQI
33AQI
40AQI
24AQI
15AQI
13AQI
13AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
25AQI
39AQI
47AQI
30AQI
22AQI
28AQI
36AQI
44AQI
54AQI
53AQI
124AQI
93AQI
67AQI
55AQI
64AQI
62AQI
44AQI
76AQI
81AQI
108AQI
64AQI
37AQI
40AQI
47AQI
42AQI
47AQI
47AQI
43AQI
47AQI
48AQI
52AQI
46AQI
49AQI
24AQI
18AQI
39AQI
36AQI
34AQI
37AQI
38AQI
39AQI
50AQI
44AQI
54AQI
57AQI
38AQI
36AQI
33AQI
34AQI
149AQI
151AQI
96AQI
68AQI
31AQI
19AQI
22AQI
32AQI
29AQI
62AQI
60AQI
43AQI
30AQI
114AQI
64AQI
34AQI
29AQI
40AQI
94AQI
154AQI
162AQI
135AQI
88AQI
84AQI
71AQI
59AQI
55AQI
50AQI
45AQI
34AQI
72AQI
79AQI
65AQI
64AQI
53AQI
30AQI
29AQI
21AQI
37AQI
31AQI
29AQI
32AQI
23AQI
18AQI
19AQI
30AQI
35AQI
43AQI
33AQI
29AQI
38AQI
33AQI
31AQI
46AQI
30AQI
17AQI
18AQI
26AQI
39AQI
51AQI
47AQI
39AQI
48AQI
54AQI
56AQI
54AQI
55AQI
53AQI
34AQI
32AQI
25AQI
29AQI
27AQI
28AQI
27AQI
55AQI
57AQI
51AQI
40AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 757AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 125AQI
202429AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 738AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 667AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202131AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202027AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
St Paul Harding HS.'s hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 23.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (27), 2021 (31), 2022 (28), 2023 (40), 2024 (29).