Phân tích chất lượng không khí lịch sử Red Lake, Minnesota, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Red Lake, Minnesota, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Sep - 28th Sep 2025
Red Lake, Minnesota, United States
6 AM27th Sep 2025
7 PM
5 AM28th Sep 2025
31AQI
23AQI
29AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Red Lake đã đạt điểm cao nhất là 31 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 27th Sep và 28th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Red Lake, Minnesota, United States
19°C14/23°C
20°C13/25°C
19°C13/24°C
19°C13/25°C
18°C14/21°C
11°C9/12°C
8°C7/12°C
10°C8/13°C
10°C6/14°C
12°C5/18°C
15°C6/21°C
15°C12/18°C
17°C9/24°C
17°C12/21°C
19°C15/24°C
20°C16/25°C
19°C17/22°C
22°C19/27°C
20°C17/24°C
16°C12/18°C
15°C13/17°C
15°C14/16°C
16°C13/20°C
17°C15/20°C
17°C11/23°C
18°C11/26°C
18°C11/26°C
18°C14/23°C
15°C5/24°C
17°C9/24°C
--°C/°C
34AQI
30AQI
34AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Red Lake, Minnesota, United States
81%
149
16%
29
3%
5
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 271 ngày trong năm 2025 (Còn lại 94 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 271 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Red Lake, Minnesota, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
16AQI
29AQI
17AQI
22AQI
14AQI
22AQI
26AQI
42AQI
42AQI
50AQI
41AQI
20AQI
16AQI
18AQI
24AQI
21AQI
16AQI
21AQI
20AQI
24AQI
18AQI
19AQI
16AQI
23AQI
22AQI
19AQI
13AQI
24AQI
19AQI
14AQI
18AQI
22AQI
20AQI
23AQI
16AQI
16AQI
36AQI
21AQI
29AQI
38AQI
41AQI
41AQI
32AQI
18AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
15AQI
17AQI
36AQI
37AQI
35AQI
20AQI
28AQI
38AQI
51AQI
59AQI
68AQI
88AQI
66AQI
52AQI
51AQI
48AQI
52AQI
56AQI
66AQI
75AQI
64AQI
45AQI
26AQI
28AQI
30AQI
29AQI
38AQI
29AQI
28AQI
22AQI
23AQI
27AQI
39AQI
43AQI
28AQI
26AQI
22AQI
20AQI
22AQI
37AQI
25AQI
41AQI
42AQI
31AQI
52AQI
49AQI
37AQI
40AQI
31AQI
36AQI
147AQI
138AQI
126AQI
79AQI
47AQI
43AQI
35AQI
32AQI
59AQI
61AQI
59AQI
38AQI
56AQI
68AQI
60AQI
33AQI
37AQI
63AQI
124AQI
160AQI
162AQI
145AQI
99AQI
81AQI
79AQI
55AQI
41AQI
37AQI
31AQI
33AQI
92AQI
67AQI
63AQI
58AQI
43AQI
24AQI
15AQI
17AQI
21AQI
20AQI
26AQI
33AQI
18AQI
16AQI
17AQI
23AQI
29AQI
29AQI
28AQI
37AQI
42AQI
43AQI
33AQI
38AQI
21AQI
15AQI
17AQI
23AQI
31AQI
44AQI
42AQI
36AQI
40AQI
47AQI
50AQI
49AQI
50AQI
43AQI
27AQI
22AQI
22AQI
20AQI
23AQI
27AQI
30AQI
33AQI
28AQI
31AQI
16AQI
23AQI
25AQI
42AQI
61AQI
48AQI
33AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 761AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 316AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Red Lake's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .