Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gatewood, Mississippi, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gatewood, Mississippi, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Gatewood, Mississippi, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
52AQI
37AQI
52AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gatewood đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gatewood, Mississippi, United States
23°C18/30°C
22°C13/31°C
23°C13/32°C
24°C15/33°C
24°C16/33°C
25°C17/33°C
25°C17/32°C
22°C15/29°C
22°C14/30°C
24°C16/32°C
25°C22/30°C
24°C21/29°C
22°C19/28°C
20°C13/27°C
19°C11/28°C
19°C11/28°C
19°C9/29°C
20°C11/30°C
20°C12/30°C
20°C11/30°C
21°C12/31°C
23°C15/31°C
23°C16/32°C
18°C12/21°C
15°C7/24°C
17°C12/24°C
14°C5/24°C
16°C7/26°C
15°C8/25°C
16°C10/24°C
--°C/°C
46AQI
40AQI
47AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gatewood, Mississippi, United States
80%
171
20%
42
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gatewood, Mississippi, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
63AQI
53AQI
45AQI
27AQI
27AQI
38AQI
34AQI
37AQI
33AQI
20AQI
18AQI
24AQI
26AQI
43AQI
34AQI
39AQI
45AQI
48AQI
38AQI
35AQI
52AQI
55AQI
52AQI
52AQI
39AQI
31AQI
36AQI
39AQI
38AQI
35AQI
35AQI
41AQI
44AQI
47AQI
31AQI
32AQI
21AQI
19AQI
23AQI
33AQI
35AQI
33AQI
32AQI
29AQI
23AQI
22AQI
27AQI
38AQI
47AQI
48AQI
41AQI
36AQI
37AQI
41AQI
26AQI
27AQI
30AQI
33AQI
33AQI
27AQI
22AQI
25AQI
26AQI
22AQI
33AQI
44AQI
46AQI
58AQI
56AQI
42AQI
44AQI
42AQI
28AQI
28AQI
39AQI
54AQI
49AQI
30AQI
31AQI
33AQI
28AQI
29AQI
35AQI
32AQI
36AQI
42AQI
44AQI
45AQI
48AQI
52AQI
45AQI
39AQI
33AQI
31AQI
33AQI
34AQI
37AQI
45AQI
51AQI
61AQI
54AQI
52AQI
46AQI
37AQI
36AQI
40AQI
42AQI
37AQI
29AQI
33AQI
40AQI
38AQI
29AQI
36AQI
42AQI
44AQI
48AQI
50AQI
45AQI
34AQI
24AQI
23AQI
35AQI
43AQI
44AQI
45AQI
43AQI
49AQI
48AQI
42AQI
35AQI
34AQI
35AQI
38AQI
42AQI
42AQI
31AQI
29AQI
33AQI
36AQI
47AQI
47AQI
53AQI
52AQI
52AQI
48AQI
35AQI
35AQI
35AQI
39AQI
33AQI
30AQI
31AQI
41AQI
42AQI
39AQI
38AQI
36AQI
42AQI
45AQI
48AQI
55AQI
46AQI
39AQI
33AQI
44AQI
51AQI
56AQI
59AQI
60AQI
56AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
56AQI
57AQI
53AQI
48AQI
31AQI
23AQI
33AQI
28AQI
31AQI
28AQI
36AQI
53AQI
52AQI
58AQI
55AQI
44AQI
41AQI
36AQI
43AQI
42AQI
51AQI
55AQI
57AQI
55AQI
48AQI
41AQI
51AQI
58AQI
53AQI
28AQI
40AQI
43AQI
37AQI
34AQI
35AQI
43AQI
47AQI
38AQI
31AQI
40AQI
40AQI
40AQI
46AQI
46AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 347AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gatewood's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .