Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gport Yc, Gulfport, Mississippi, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gport Yc, Gulfport, Mississippi, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Gport Yc, Gulfport, Mississippi, United States
6 AM26th Oct 2025
6 PM
5 AM27th Oct 2025
58AQI
44AQI
44AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gport Yc đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gport Yc, Gulfport, Mississippi, United States
25°C19/33°C
26°C19/35°C
26°C21/35°C
26°C20/34°C
26°C21/32°C
25°C20/32°C
25°C20/31°C
24°C21/30°C
23°C21/27°C
26°C25/29°C
26°C24/31°C
26°C23/32°C
26°C21/34°C
23°C19/30°C
22°C16/31°C
21°C14/30°C
21°C13/30°C
23°C14/32°C
23°C15/30°C
23°C16/30°C
23°C16/30°C
25°C23/29°C
26°C18/33°C
19°C12/26°C
22°C16/29°C
22°C16/30°C
19°C10/28°C
19°C10/29°C
21°C15/26°C
23°C22/26°C
--°C/°C
49AQI
39AQI
50AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gport Yc, Gulfport, Mississippi, United States
87%
260
13%
39
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gport Yc, Gulfport, Mississippi, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
34AQI
37AQI
28AQI
28AQI
21AQI
24AQI
30AQI
27AQI
30AQI
31AQI
41AQI
22AQI
24AQI
24AQI
28AQI
33AQI
28AQI
30AQI
19AQI
20AQI
26AQI
30AQI
31AQI
31AQI
24AQI
22AQI
31AQI
43AQI
25AQI
25AQI
29AQI
43AQI
39AQI
32AQI
33AQI
29AQI
23AQI
28AQI
26AQI
42AQI
37AQI
41AQI
24AQI
30AQI
34AQI
26AQI
34AQI
51AQI
35AQI
28AQI
23AQI
48AQI
64AQI
44AQI
33AQI
32AQI
39AQI
35AQI
42AQI
38AQI
41AQI
44AQI
40AQI
28AQI
31AQI
29AQI
40AQI
29AQI
43AQI
45AQI
29AQI
34AQI
54AQI
45AQI
23AQI
26AQI
29AQI
24AQI
26AQI
25AQI
27AQI
26AQI
26AQI
37AQI
56AQI
53AQI
53AQI
49AQI
44AQI
56AQI
52AQI
60AQI
62AQI
59AQI
47AQI
25AQI
27AQI
49AQI
40AQI
35AQI
34AQI
51AQI
40AQI
37AQI
40AQI
43AQI
41AQI
47AQI
49AQI
48AQI
45AQI
41AQI
44AQI
46AQI
44AQI
42AQI
34AQI
36AQI
39AQI
33AQI
38AQI
28AQI
25AQI
24AQI
33AQI
30AQI
33AQI
29AQI
20AQI
23AQI
26AQI
32AQI
33AQI
34AQI
32AQI
37AQI
39AQI
34AQI
38AQI
38AQI
35AQI
30AQI
31AQI
34AQI
31AQI
35AQI
41AQI
25AQI
33AQI
29AQI
48AQI
47AQI
53AQI
40AQI
36AQI
48AQI
70AQI
51AQI
58AQI
49AQI
32AQI
30AQI
29AQI
40AQI
32AQI
32AQI
35AQI
33AQI
34AQI
38AQI
49AQI
49AQI
37AQI
30AQI
28AQI
33AQI
34AQI
32AQI
37AQI
50AQI
55AQI
47AQI
50AQI
54AQI
60AQI
52AQI
52AQI
48AQI
33AQI
33AQI
36AQI
41AQI
34AQI
26AQI
30AQI
35AQI
25AQI
30AQI
27AQI
38AQI
36AQI
30AQI
35AQI
34AQI
25AQI
26AQI
49AQI
52AQI
47AQI
35AQI
33AQI
42AQI
45AQI
45AQI
45AQI
36AQI
33AQI
35AQI
34AQI
30AQI
33AQI
26AQI
22AQI
23AQI
26AQI
31AQI
35AQI
42AQI
47AQI
48AQI
40AQI
39AQI
34AQI
34AQI
45AQI
45AQI
48AQI
53AQI
53AQI
49AQI
36AQI
30AQI
39AQI
40AQI
45AQI
39AQI
34AQI
29AQI
46AQI
45AQI
49AQI
51AQI
55AQI
58AQI
57AQI
54AQI
56AQI
54AQI
53AQI
50AQI
44AQI
47AQI
56AQI
45AQI
31AQI
24AQI
23AQI
35AQI
24AQI
31AQI
36AQI
35AQI
42AQI
50AQI
50AQI
45AQI
40AQI
33AQI
46AQI
42AQI
49AQI
48AQI
46AQI
52AQI
56AQI
60AQI
60AQI
69AQI
64AQI
40AQI
33AQI
32AQI
40AQI
30AQI
34AQI
36AQI
45AQI
45AQI
28AQI
35AQI
37AQI
44AQI
32AQI
40AQI
39AQI
38AQI
43AQI
46AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 128AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1128AQI
202340AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 130AQI
202239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 632AQI
202042AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 447AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1239AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Gport Yc's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (42), 2021 (37), 2022 (39), 2023 (40), 2024 (35).