Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maples Drive, Gulfport, Mississippi, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Maples Drive, Gulfport, Mississippi, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Maples Drive, Gulfport, Mississippi, United States
6 AM22nd Oct 2025
6 PM
5 AM23rd Oct 2025
42AQI
17AQI
57AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Maples Drive đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Maples Drive, Gulfport, Mississippi, United States
28°C23/34°C
28°C24/34°C
27°C25/33°C
26°C22/32°C
25°C19/33°C
26°C19/35°C
26°C21/35°C
26°C20/34°C
26°C21/32°C
25°C20/32°C
25°C20/31°C
24°C21/30°C
23°C21/27°C
26°C25/29°C
26°C24/31°C
26°C23/32°C
26°C21/34°C
23°C19/30°C
22°C16/31°C
21°C14/30°C
21°C13/30°C
23°C14/32°C
23°C15/30°C
23°C16/30°C
23°C16/30°C
25°C23/29°C
26°C18/33°C
19°C12/26°C
22°C16/29°C
22°C16/30°C
--°C/°C
47AQI
37AQI
48AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maples Drive, Gulfport, Mississippi, United States
78%
163
22%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maples Drive, Gulfport, Mississippi, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
55AQI
54AQI
51AQI
44AQI
57AQI
53AQI
60AQI
62AQI
60AQI
49AQI
22AQI
28AQI
56AQI
44AQI
36AQI
36AQI
54AQI
43AQI
39AQI
43AQI
46AQI
44AQI
51AQI
52AQI
50AQI
50AQI
45AQI
47AQI
50AQI
48AQI
46AQI
38AQI
39AQI
42AQI
35AQI
41AQI
31AQI
27AQI
27AQI
35AQI
32AQI
35AQI
32AQI
21AQI
24AQI
27AQI
34AQI
35AQI
36AQI
35AQI
40AQI
41AQI
37AQI
40AQI
40AQI
37AQI
32AQI
32AQI
36AQI
32AQI
37AQI
43AQI
27AQI
34AQI
31AQI
57AQI
55AQI
55AQI
43AQI
37AQI
49AQI
72AQI
53AQI
59AQI
49AQI
31AQI
31AQI
30AQI
42AQI
34AQI
34AQI
37AQI
34AQI
37AQI
41AQI
51AQI
48AQI
36AQI
30AQI
29AQI
36AQI
35AQI
32AQI
39AQI
52AQI
56AQI
49AQI
52AQI
55AQI
60AQI
52AQI
53AQI
49AQI
34AQI
34AQI
40AQI
44AQI
34AQI
27AQI
32AQI
37AQI
25AQI
31AQI
29AQI
40AQI
37AQI
31AQI
38AQI
34AQI
25AQI
29AQI
52AQI
53AQI
48AQI
36AQI
33AQI
42AQI
45AQI
45AQI
45AQI
36AQI
33AQI
37AQI
34AQI
30AQI
34AQI
26AQI
22AQI
23AQI
26AQI
31AQI
35AQI
42AQI
47AQI
48AQI
40AQI
38AQI
34AQI
34AQI
45AQI
45AQI
47AQI
53AQI
53AQI
49AQI
36AQI
30AQI
39AQI
40AQI
45AQI
39AQI
34AQI
29AQI
46AQI
45AQI
49AQI
51AQI
55AQI
58AQI
57AQI
54AQI
56AQI
54AQI
53AQI
49AQI
44AQI
49AQI
56AQI
45AQI
31AQI
26AQI
23AQI
35AQI
30AQI
35AQI
36AQI
35AQI
42AQI
49AQI
51AQI
45AQI
39AQI
34AQI
46AQI
43AQI
49AQI
49AQI
47AQI
51AQI
57AQI
60AQI
61AQI
69AQI
64AQI
40AQI
33AQI
31AQI
40AQI
33AQI
52AQI
46AQI
34AQI
42AQI
40AQI
38AQI
43AQI
47AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Maples Drive's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .