Phân tích chất lượng không khí lịch sử Carthage, Missouri, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Carthage, Missouri, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Carthage, Missouri, United States
6 AM7th Aug 2025
8 PM
5 AM8th Aug 2025
60AQI
56AQI
56AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Carthage đã đạt điểm cao nhất là 60 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Carthage, Missouri, United States
25°C15/32°C
27°C19/33°C
28°C22/35°C
24°C21/29°C
24°C21/27°C
26°C21/31°C
27°C22/32°C
28°C23/34°C
26°C23/30°C
26°C22/31°C
28°C22/35°C
29°C23/35°C
29°C24/35°C
29°C24/36°C
28°C21/35°C
29°C21/36°C
29°C22/36°C
29°C23/36°C
29°C23/35°C
29°C24/36°C
30°C23/37°C
31°C24/37°C
25°C23/27°C
22°C17/30°C
22°C16/29°C
21°C14/26°C
22°C15/30°C
24°C15/33°C
27°C19/35°C
28°C20/35°C
--°C/°C
48AQI
48AQI
47AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Carthage, Missouri, United States
83%
111
17%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Carthage, Missouri, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
34AQI
29AQI
23AQI
27AQI
41AQI
42AQI
25AQI
23AQI
27AQI
24AQI
47AQI
38AQI
49AQI
55AQI
35AQI
53AQI
51AQI
41AQI
34AQI
55AQI
58AQI
51AQI
39AQI
18AQI
20AQI
28AQI
32AQI
39AQI
36AQI
22AQI
38AQI
46AQI
32AQI
21AQI
23AQI
28AQI
20AQI
20AQI
28AQI
29AQI
26AQI
23AQI
28AQI
26AQI
32AQI
35AQI
31AQI
43AQI
59AQI
38AQI
30AQI
26AQI
39AQI
25AQI
19AQI
18AQI
21AQI
19AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
19AQI
21AQI
28AQI
33AQI
39AQI
37AQI
49AQI
45AQI
29AQI
23AQI
38AQI
51AQI
55AQI
55AQI
46AQI
27AQI
23AQI
23AQI
26AQI
27AQI
23AQI
28AQI
39AQI
39AQI
44AQI
43AQI
41AQI
41AQI
33AQI
26AQI
24AQI
29AQI
23AQI
26AQI
35AQI
41AQI
51AQI
56AQI
57AQI
36AQI
34AQI
29AQI
36AQI
49AQI
38AQI
31AQI
30AQI
35AQI
44AQI
42AQI
38AQI
57AQI
49AQI
47AQI
49AQI
52AQI
42AQI
35AQI
44AQI
40AQI
46AQI
47AQI
51AQI
27AQI
79AQI
89AQI
70AQI
57AQI
55AQI
58AQI
57AQI
33AQI
37AQI
27AQI
35AQI
42AQI
66AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 866AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Carthage's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .