Phân tích chất lượng không khí lịch sử Florida, Missouri, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Florida, Missouri, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Florida, Missouri, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
46AQI
28AQI
40AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Florida đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Florida, Missouri, United States
20°C10/32°C
21°C11/33°C
23°C13/33°C
23°C14/34°C
23°C15/32°C
24°C15/33°C
24°C15/33°C
24°C16/32°C
23°C15/32°C
23°C16/31°C
17°C12/23°C
15°C6/26°C
16°C6/26°C
15°C10/20°C
16°C12/22°C
19°C10/28°C
21°C17/27°C
22°C16/29°C
22°C15/31°C
22°C15/31°C
23°C17/31°C
21°C16/29°C
13°C8/19°C
14°C6/24°C
12°C8/17°C
11°C4/20°C
10°C1/20°C
11°C2/20°C
13°C9/17°C
13°C9/21°C
--°C/°C
39AQI
36AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Florida, Missouri, United States
81%
173
19%
40
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Florida, Missouri, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
34AQI
33AQI
24AQI
16AQI
24AQI
26AQI
20AQI
28AQI
21AQI
19AQI
24AQI
19AQI
25AQI
35AQI
38AQI
39AQI
35AQI
31AQI
20AQI
32AQI
39AQI
49AQI
39AQI
33AQI
18AQI
23AQI
28AQI
32AQI
31AQI
22AQI
19AQI
29AQI
25AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
19AQI
23AQI
27AQI
24AQI
25AQI
24AQI
32AQI
28AQI
30AQI
25AQI
29AQI
47AQI
32AQI
20AQI
19AQI
25AQI
22AQI
14AQI
15AQI
20AQI
23AQI
27AQI
21AQI
21AQI
25AQI
36AQI
33AQI
47AQI
34AQI
47AQI
53AQI
50AQI
50AQI
63AQI
65AQI
59AQI
58AQI
58AQI
65AQI
72AQI
65AQI
45AQI
43AQI
41AQI
31AQI
36AQI
26AQI
35AQI
42AQI
47AQI
56AQI
51AQI
46AQI
46AQI
33AQI
26AQI
30AQI
26AQI
29AQI
40AQI
48AQI
54AQI
67AQI
56AQI
44AQI
54AQI
38AQI
38AQI
43AQI
36AQI
41AQI
39AQI
42AQI
34AQI
27AQI
28AQI
39AQI
40AQI
32AQI
46AQI
56AQI
52AQI
37AQI
38AQI
26AQI
30AQI
32AQI
36AQI
48AQI
128AQI
84AQI
54AQI
44AQI
45AQI
50AQI
49AQI
53AQI
53AQI
48AQI
45AQI
39AQI
44AQI
58AQI
57AQI
54AQI
46AQI
50AQI
41AQI
24AQI
21AQI
29AQI
33AQI
24AQI
23AQI
26AQI
31AQI
32AQI
36AQI
34AQI
32AQI
29AQI
28AQI
38AQI
58AQI
50AQI
28AQI
26AQI
27AQI
31AQI
44AQI
54AQI
55AQI
58AQI
58AQI
54AQI
53AQI
54AQI
53AQI
47AQI
48AQI
40AQI
33AQI
37AQI
36AQI
24AQI
26AQI
27AQI
37AQI
26AQI
27AQI
49AQI
50AQI
56AQI
53AQI
50AQI
48AQI
25AQI
22AQI
26AQI
44AQI
43AQI
50AQI
53AQI
55AQI
54AQI
58AQI
57AQI
49AQI
21AQI
22AQI
19AQI
20AQI
21AQI
27AQI
27AQI
34AQI
28AQI
28AQI
26AQI
47AQI
41AQI
45AQI
40AQI
40AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Florida's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .