Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pacific, Missouri, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pacific, Missouri, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pacific, Missouri, United States
80%
176
20%
43
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pacific, Missouri, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
36AQI
33AQI
26AQI
17AQI
29AQI
32AQI
26AQI
26AQI
24AQI
19AQI
28AQI
19AQI
26AQI
38AQI
36AQI
48AQI
35AQI
35AQI
21AQI
29AQI
41AQI
49AQI
44AQI
47AQI
22AQI
35AQI
40AQI
43AQI
31AQI
23AQI
23AQI
32AQI
28AQI
28AQI
23AQI
24AQI
22AQI
19AQI
19AQI
31AQI
28AQI
33AQI
26AQI
35AQI
34AQI
37AQI
28AQI
36AQI
52AQI
43AQI
28AQI
25AQI
28AQI
24AQI
16AQI
15AQI
19AQI
31AQI
35AQI
23AQI
27AQI
24AQI
41AQI
27AQI
38AQI
40AQI
44AQI
51AQI
47AQI
40AQI
52AQI
62AQI
50AQI
53AQI
57AQI
67AQI
69AQI
43AQI
32AQI
40AQI
29AQI
33AQI
33AQI
26AQI
37AQI
46AQI
50AQI
55AQI
51AQI
46AQI
44AQI
34AQI
26AQI
24AQI
26AQI
27AQI
40AQI
51AQI
58AQI
74AQI
59AQI
38AQI
47AQI
30AQI
36AQI
41AQI
35AQI
34AQI
32AQI
37AQI
34AQI
36AQI
29AQI
46AQI
52AQI
32AQI
43AQI
53AQI
54AQI
42AQI
41AQI
27AQI
34AQI
44AQI
42AQI
38AQI
98AQI
71AQI
40AQI
37AQI
34AQI
42AQI
46AQI
45AQI
40AQI
37AQI
38AQI
37AQI
34AQI
53AQI
52AQI
51AQI
53AQI
53AQI
49AQI
27AQI
22AQI
29AQI
36AQI
24AQI
23AQI
26AQI
32AQI
33AQI
41AQI
34AQI
28AQI
26AQI
28AQI
36AQI
49AQI
49AQI
27AQI
24AQI
28AQI
34AQI
46AQI
58AQI
58AQI
56AQI
55AQI
54AQI
56AQI
55AQI
59AQI
41AQI
44AQI
41AQI
33AQI
39AQI
26AQI
27AQI
36AQI
43AQI
42AQI
40AQI
43AQI
50AQI
51AQI
51AQI
48AQI
46AQI
51AQI
29AQI
31AQI
39AQI
55AQI
44AQI
59AQI
54AQI
59AQI
59AQI
66AQI
52AQI
55AQI
18AQI
23AQI
24AQI
20AQI
26AQI
40AQI
28AQI
26AQI
28AQI
34AQI
20AQI
23AQI
28AQI
32AQI
32AQI
29AQI
44AQI
41AQI
41AQI
42AQI
40AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Pacific's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .