Phân tích chất lượng không khí lịch sử Saint Charles, Missouri, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Saint Charles, Missouri, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Saint Charles, Missouri, United States
6 AM2nd Oct 2025
7 PM
5 AM3rd Oct 2025
95AQI
47AQI
54AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Saint Charles đã đạt điểm cao nhất là 95 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Saint Charles, Missouri, United States
25°C17/33°C
21°C16/25°C
20°C17/26°C
20°C14/27°C
19°C12/26°C
19°C12/25°C
22°C13/30°C
26°C19/34°C
27°C19/35°C
28°C20/37°C
30°C23/38°C
31°C24/39°C
30°C24/36°C
29°C22/36°C
28°C19/35°C
28°C19/37°C
26°C21/32°C
25°C22/30°C
25°C19/34°C
22°C19/28°C
22°C19/30°C
21°C19/24°C
21°C15/28°C
21°C14/30°C
22°C14/32°C
24°C14/34°C
25°C16/34°C
25°C16/34°C
25°C17/33°C
25°C17/33°C
--°C/°C
52AQI
43AQI
46AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Saint Charles, Missouri, United States
75%
142
25%
47
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Saint Charles, Missouri, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
37AQI
40AQI
25AQI
17AQI
33AQI
38AQI
30AQI
26AQI
24AQI
21AQI
32AQI
22AQI
29AQI
41AQI
40AQI
56AQI
42AQI
39AQI
23AQI
38AQI
48AQI
56AQI
46AQI
50AQI
22AQI
38AQI
40AQI
46AQI
37AQI
25AQI
26AQI
40AQI
33AQI
31AQI
26AQI
28AQI
27AQI
19AQI
19AQI
33AQI
29AQI
31AQI
28AQI
39AQI
37AQI
36AQI
30AQI
38AQI
56AQI
43AQI
29AQI
25AQI
32AQI
26AQI
16AQI
15AQI
21AQI
30AQI
35AQI
22AQI
25AQI
26AQI
47AQI
31AQI
43AQI
41AQI
49AQI
58AQI
49AQI
41AQI
52AQI
81AQI
56AQI
59AQI
62AQI
76AQI
78AQI
49AQI
34AQI
44AQI
31AQI
39AQI
35AQI
25AQI
43AQI
51AQI
53AQI
58AQI
54AQI
52AQI
49AQI
36AQI
27AQI
25AQI
28AQI
30AQI
46AQI
54AQI
63AQI
81AQI
60AQI
42AQI
51AQI
36AQI
41AQI
47AQI
34AQI
35AQI
31AQI
37AQI
36AQI
35AQI
31AQI
50AQI
53AQI
30AQI
43AQI
55AQI
57AQI
46AQI
47AQI
28AQI
38AQI
49AQI
48AQI
43AQI
112AQI
78AQI
43AQI
36AQI
32AQI
49AQI
54AQI
53AQI
50AQI
43AQI
42AQI
46AQI
44AQI
62AQI
57AQI
55AQI
57AQI
59AQI
52AQI
27AQI
21AQI
30AQI
41AQI
23AQI
25AQI
29AQI
38AQI
44AQI
50AQI
37AQI
30AQI
27AQI
30AQI
45AQI
56AQI
53AQI
29AQI
25AQI
30AQI
41AQI
53AQI
61AQI
61AQI
59AQI
57AQI
56AQI
58AQI
56AQI
63AQI
45AQI
49AQI
43AQI
37AQI
43AQI
30AQI
24AQI
32AQI
42AQI
45AQI
33AQI
36AQI
58AQI
67AQI
34AQI
36AQI
30AQI
48AQI
44AQI
46AQI
44AQI
63AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1063AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Saint Charles's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .