Phân tích chất lượng không khí lịch sử Patch, St. Louis, Missouri, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Patch, St. Louis, Missouri, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Patch, St. Louis, Missouri, United States
6 AM4th Oct 2025
7 PM
5 AM5th Oct 2025
59AQI
53AQI
58AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Patch đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 45, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Patch, St. Louis, Missouri, United States
--°C/°C
20°C14/27°C
19°C13/25°C
17°C7/25°C
19°C9/30°C
25°C17/34°C
26°C17/35°C
27°C17/36°C
29°C19/38°C
30°C22/39°C
28°C21/36°C
28°C20/36°C
26°C18/35°C
26°C16/37°C
25°C20/31°C
23°C19/30°C
24°C17/34°C
22°C18/28°C
22°C18/27°C
20°C19/24°C
20°C16/26°C
20°C12/28°C
21°C12/31°C
22°C12/33°C
23°C14/34°C
24°C15/34°C
23°C15/33°C
24°C16/33°C
25°C18/34°C
23°C16/32°C
22°C13/32°C
53AQI
43AQI
46AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Patch, St. Louis, Missouri, United States
81%
156
19%
36
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 279 ngày trong năm 2025 (Còn lại 86 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 279 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Patch, St. Louis, Missouri, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
38AQI
35AQI
24AQI
20AQI
29AQI
33AQI
29AQI
29AQI
25AQI
24AQI
31AQI
19AQI
22AQI
41AQI
37AQI
48AQI
37AQI
38AQI
21AQI
30AQI
41AQI
50AQI
48AQI
46AQI
21AQI
32AQI
42AQI
45AQI
34AQI
25AQI
22AQI
33AQI
27AQI
30AQI
25AQI
23AQI
20AQI
18AQI
18AQI
33AQI
28AQI
33AQI
26AQI
44AQI
36AQI
39AQI
24AQI
38AQI
55AQI
48AQI
37AQI
23AQI
24AQI
21AQI
16AQI
15AQI
19AQI
30AQI
35AQI
22AQI
30AQI
25AQI
45AQI
31AQI
38AQI
45AQI
47AQI
53AQI
45AQI
43AQI
53AQI
68AQI
48AQI
56AQI
58AQI
69AQI
71AQI
42AQI
34AQI
44AQI
32AQI
33AQI
32AQI
22AQI
40AQI
48AQI
51AQI
57AQI
52AQI
46AQI
51AQI
38AQI
28AQI
26AQI
28AQI
29AQI
43AQI
53AQI
61AQI
77AQI
61AQI
38AQI
47AQI
32AQI
39AQI
44AQI
36AQI
35AQI
32AQI
38AQI
34AQI
34AQI
28AQI
48AQI
52AQI
32AQI
45AQI
56AQI
57AQI
47AQI
45AQI
27AQI
37AQI
49AQI
46AQI
37AQI
93AQI
58AQI
23AQI
23AQI
25AQI
28AQI
36AQI
35AQI
32AQI
32AQI
31AQI
26AQI
26AQI
47AQI
43AQI
43AQI
45AQI
49AQI
43AQI
20AQI
20AQI
28AQI
36AQI
22AQI
23AQI
25AQI
35AQI
31AQI
38AQI
29AQI
23AQI
23AQI
24AQI
34AQI
49AQI
46AQI
23AQI
23AQI
30AQI
36AQI
41AQI
56AQI
58AQI
54AQI
51AQI
55AQI
57AQI
54AQI
62AQI
39AQI
42AQI
39AQI
30AQI
39AQI
24AQI
25AQI
37AQI
45AQI
51AQI
54AQI
56AQI
62AQI
60AQI
52AQI
55AQI
33AQI
33AQI
30AQI
45AQI
43AQI
34AQI
42AQI
57AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1057AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Patch's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .