Phân tích chất lượng không khí lịch sử Butte Greely School, Butte, Montana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Butte Greely School, Butte, Montana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Butte Greely School, Butte, Montana, United States
7 AM28th Oct 2025
6 PM
6 AM29th Oct 2025
46AQI
13AQI
22AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Butte Greely School đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Butte Greely School, Butte, Montana, United States
15°C8/24°C
13°C8/19°C
11°C6/17°C
11°C6/18°C
8°C5/11°C
6°C3/12°C
2°C-2/7°C
5°C-3/13°C
8°C0/19°C
9°C1/19°C
11°C4/20°C
12°C5/21°C
9°C2/13°C
3°C-1/7°C
-2°C-4/1°C
1°C-4/9°C
3°C0/9°C
3°C-1/7°C
4°C-2/12°C
3°C-3/11°C
2°C-1/9°C
1°C-2/6°C
4°C-2/13°C
6°C0/16°C
7°C2/14°C
8°C2/16°C
6°C1/13°C
1°C-3/6°C
-2°C-6/2°C
-2°C-8/6°C
--°C/°C
29AQI
18AQI
23AQI
16AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Butte Greely School, Butte, Montana, United States
95%
287
5%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Butte Greely School, Butte, Montana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
35AQI
41AQI
25AQI
37AQI
34AQI
29AQI
35AQI
25AQI
30AQI
22AQI
23AQI
24AQI
34AQI
49AQI
35AQI
24AQI
23AQI
25AQI
33AQI
34AQI
27AQI
51AQI
38AQI
31AQI
39AQI
49AQI
54AQI
59AQI
67AQI
45AQI
25AQI
30AQI
26AQI
28AQI
27AQI
26AQI
27AQI
34AQI
35AQI
30AQI
41AQI
37AQI
45AQI
32AQI
18AQI
22AQI
31AQI
19AQI
26AQI
35AQI
22AQI
21AQI
14AQI
14AQI
13AQI
17AQI
21AQI
29AQI
32AQI
32AQI
22AQI
18AQI
17AQI
16AQI
14AQI
17AQI
18AQI
16AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
16AQI
18AQI
20AQI
24AQI
19AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
32AQI
28AQI
26AQI
19AQI
16AQI
20AQI
19AQI
31AQI
20AQI
18AQI
18AQI
28AQI
26AQI
17AQI
27AQI
41AQI
38AQI
22AQI
16AQI
25AQI
26AQI
37AQI
20AQI
18AQI
25AQI
18AQI
16AQI
17AQI
22AQI
25AQI
22AQI
22AQI
27AQI
21AQI
23AQI
18AQI
20AQI
28AQI
40AQI
23AQI
18AQI
17AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
19AQI
27AQI
18AQI
18AQI
16AQI
18AQI
15AQI
16AQI
19AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
23AQI
24AQI
23AQI
20AQI
19AQI
23AQI
20AQI
24AQI
32AQI
18AQI
18AQI
21AQI
23AQI
25AQI
28AQI
45AQI
41AQI
30AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
26AQI
27AQI
27AQI
24AQI
17AQI
16AQI
17AQI
30AQI
29AQI
27AQI
24AQI
23AQI
20AQI
24AQI
34AQI
36AQI
29AQI
39AQI
44AQI
25AQI
28AQI
31AQI
29AQI
27AQI
24AQI
29AQI
28AQI
27AQI
22AQI
27AQI
31AQI
38AQI
40AQI
28AQI
31AQI
25AQI
22AQI
30AQI
37AQI
34AQI
27AQI
28AQI
32AQI
23AQI
32AQI
30AQI
27AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
17AQI
17AQI
20AQI
20AQI
21AQI
26AQI
31AQI
29AQI
31AQI
24AQI
22AQI
22AQI
35AQI
47AQI
49AQI
39AQI
50AQI
55AQI
53AQI
46AQI
35AQI
43AQI
43AQI
54AQI
53AQI
52AQI
64AQI
59AQI
73AQI
73AQI
86AQI
38AQI
41AQI
43AQI
24AQI
19AQI
18AQI
20AQI
18AQI
19AQI
23AQI
26AQI
27AQI
28AQI
24AQI
20AQI
21AQI
24AQI
25AQI
31AQI
37AQI
31AQI
33AQI
24AQI
10AQI
12AQI
9AQI
12AQI
9AQI
11AQI
22AQI
22AQI
26AQI
21AQI
11AQI
13AQI
12AQI
14AQI
25AQI
21AQI
26AQI
19AQI
33AQI
19AQI
24AQI
37AQI
33AQI
37AQI
42AQI
16AQI
22AQI
37AQI
36AQI
27AQI
20AQI
23AQI
21AQI
25AQI
30AQI
33AQI
36AQI
21AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 320AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 754AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 616AQI
202232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 514AQI
202138AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 783AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202030AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 512AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Butte Greely School's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của -16.05% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (30), 2021 (38), 2022 (32), 2023 (30), 2024 (34).