Phân tích chất lượng không khí lịch sử Beckwith Street, Frenchtown, Montana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Beckwith Street, Frenchtown, Montana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Beckwith Street, Frenchtown, Montana, United States
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
68AQI
20AQI
51AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Beckwith Street đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Beckwith Street, Frenchtown, Montana, United States
17°C6/29°C
18°C9/31°C
15°C12/23°C
15°C10/23°C
14°C9/23°C
12°C10/16°C
10°C6/17°C
8°C6/14°C
7°C0/17°C
9°C1/20°C
14°C5/24°C
14°C3/27°C
15°C4/28°C
12°C7/15°C
7°C5/11°C
5°C1/11°C
4°C0/12°C
4°C0/12°C
7°C2/14°C
8°C4/15°C
6°C1/11°C
7°C4/9°C
7°C4/13°C
7°C2/14°C
8°C0/15°C
8°C1/13°C
8°C0/18°C
10°C7/14°C
5°C2/9°C
4°C0/9°C
--°C/°C
43AQI
32AQI
39AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Beckwith Street, Frenchtown, Montana, United States
88%
189
13%
27
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Beckwith Street, Frenchtown, Montana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
25AQI
18AQI
15AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
22AQI
20AQI
26AQI
33AQI
13AQI
14AQI
28AQI
28AQI
16AQI
18AQI
25AQI
26AQI
25AQI
18AQI
20AQI
23AQI
16AQI
13AQI
14AQI
18AQI
24AQI
20AQI
29AQI
34AQI
21AQI
18AQI
17AQI
23AQI
31AQI
39AQI
20AQI
18AQI
19AQI
17AQI
21AQI
27AQI
37AQI
23AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
14AQI
17AQI
15AQI
15AQI
19AQI
16AQI
19AQI
22AQI
24AQI
26AQI
27AQI
31AQI
23AQI
28AQI
27AQI
19AQI
24AQI
24AQI
25AQI
33AQI
32AQI
51AQI
47AQI
38AQI
41AQI
47AQI
28AQI
24AQI
24AQI
30AQI
28AQI
36AQI
29AQI
26AQI
22AQI
21AQI
21AQI
37AQI
35AQI
31AQI
25AQI
20AQI
21AQI
26AQI
34AQI
36AQI
31AQI
27AQI
33AQI
23AQI
27AQI
29AQI
33AQI
28AQI
25AQI
32AQI
28AQI
29AQI
28AQI
40AQI
37AQI
37AQI
33AQI
28AQI
32AQI
23AQI
27AQI
33AQI
31AQI
27AQI
29AQI
25AQI
24AQI
33AQI
29AQI
31AQI
32AQI
37AQI
45AQI
33AQI
38AQI
26AQI
17AQI
22AQI
27AQI
27AQI
27AQI
38AQI
51AQI
31AQI
24AQI
17AQI
26AQI
41AQI
38AQI
40AQI
52AQI
52AQI
54AQI
57AQI
58AQI
51AQI
41AQI
46AQI
46AQI
62AQI
56AQI
59AQI
69AQI
76AQI
81AQI
89AQI
85AQI
47AQI
52AQI
56AQI
32AQI
27AQI
35AQI
50AQI
29AQI
27AQI
40AQI
39AQI
40AQI
39AQI
48AQI
26AQI
36AQI
34AQI
47AQI
63AQI
63AQI
55AQI
38AQI
26AQI
21AQI
21AQI
27AQI
27AQI
25AQI
36AQI
35AQI
38AQI
30AQI
35AQI
30AQI
19AQI
16AQI
18AQI
45AQI
56AQI
51AQI
37AQI
27AQI
37AQI
41AQI
53AQI
54AQI
60AQI
54AQI
44AQI
43AQI
21AQI
21AQI
22AQI
30AQI
30AQI
38AQI
49AQI
36AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Beckwith Street's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .