Phân tích chất lượng không khí lịch sử Girard, Montana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Girard, Montana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Girard, Montana, United States
6 AM3rd Oct 2025
7 PM
5 AM4th Oct 2025
64AQI
38AQI
57AQI
45AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Girard đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Girard, Montana, United States
--°C/°C
11°C5/17°C
13°C3/22°C
17°C5/29°C
21°C11/31°C
21°C11/29°C
22°C11/32°C
25°C18/32°C
21°C15/27°C
21°C17/25°C
19°C15/25°C
21°C16/29°C
21°C13/28°C
19°C12/25°C
15°C12/18°C
17°C13/23°C
19°C11/28°C
21°C11/32°C
19°C11/27°C
17°C7/27°C
20°C9/31°C
17°C9/26°C
17°C11/24°C
16°C4/28°C
19°C7/31°C
19°C10/27°C
22°C14/33°C
21°C16/28°C
17°C7/28°C
19°C10/30°C
14°C9/19°C
43AQI
40AQI
46AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Girard, Montana, United States
83%
159
15%
28
2%
3
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Girard, Montana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
25AQI
20AQI
20AQI
24AQI
20AQI
26AQI
28AQI
26AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
15AQI
25AQI
25AQI
20AQI
17AQI
17AQI
25AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
18AQI
15AQI
15AQI
20AQI
19AQI
21AQI
22AQI
20AQI
16AQI
19AQI
16AQI
18AQI
18AQI
22AQI
32AQI
20AQI
25AQI
28AQI
36AQI
36AQI
31AQI
29AQI
43AQI
38AQI
18AQI
29AQI
18AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
16AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
86AQI
99AQI
57AQI
58AQI
46AQI
39AQI
36AQI
48AQI
57AQI
59AQI
79AQI
163AQI
141AQI
78AQI
30AQI
27AQI
26AQI
33AQI
24AQI
24AQI
28AQI
39AQI
36AQI
27AQI
32AQI
24AQI
28AQI
25AQI
24AQI
19AQI
18AQI
23AQI
39AQI
27AQI
29AQI
28AQI
31AQI
24AQI
30AQI
33AQI
36AQI
65AQI
111AQI
39AQI
27AQI
36AQI
37AQI
53AQI
37AQI
26AQI
29AQI
26AQI
49AQI
39AQI
54AQI
31AQI
33AQI
22AQI
21AQI
47AQI
89AQI
89AQI
69AQI
58AQI
59AQI
55AQI
32AQI
29AQI
31AQI
21AQI
26AQI
140AQI
62AQI
37AQI
49AQI
29AQI
27AQI
32AQI
25AQI
23AQI
33AQI
38AQI
36AQI
33AQI
33AQI
30AQI
27AQI
29AQI
33AQI
47AQI
41AQI
47AQI
35AQI
41AQI
73AQI
73AQI
66AQI
26AQI
31AQI
37AQI
51AQI
59AQI
60AQI
52AQI
46AQI
35AQI
35AQI
34AQI
38AQI
51AQI
41AQI
33AQI
34AQI
37AQI
36AQI
43AQI
37AQI
47AQI
39AQI
47AQI
59AQI
52AQI
39AQI
21AQI
18AQI
43AQI
21AQI
19AQI
26AQI
47AQI
41AQI
41AQI
45AQI
27AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 419AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Girard's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .