Phân tích chất lượng không khí lịch sử U.S. 2, Glasgow, Montana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
U.S. 2, Glasgow, Montana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 87 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
U.S. 2, Glasgow, Montana, United States
5 AM11th Aug 2025
8 PM
4 AM12th Aug 2025
118AQI
16AQI
34AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của U.S. 2 đã đạt điểm cao nhất là 118 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
U.S. 2, Glasgow, Montana, United States
27°C17/34°C
25°C18/32°C
17°C14/19°C
18°C12/23°C
15°C10/19°C
20°C13/26°C
21°C15/31°C
22°C14/29°C
23°C15/29°C
20°C16/24°C
19°C15/24°C
22°C12/31°C
27°C17/35°C
26°C19/32°C
24°C18/29°C
23°C17/28°C
21°C17/28°C
21°C15/27°C
23°C14/29°C
25°C18/32°C
25°C17/32°C
25°C17/31°C
26°C17/32°C
23°C19/27°C
24°C15/32°C
23°C18/31°C
17°C14/21°C
18°C14/23°C
22°C13/29°C
22°C17/27°C
--°C/°C
39AQI
35AQI
39AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
U.S. 2, Glasgow, Montana, United States
89%
123
9%
12
1%
2
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
U.S. 2, Glasgow, Montana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
21AQI
20AQI
18AQI
21AQI
19AQI
24AQI
24AQI
21AQI
17AQI
14AQI
17AQI
14AQI
14AQI
15AQI
21AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
15AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
19AQI
23AQI
20AQI
16AQI
21AQI
21AQI
33AQI
35AQI
23AQI
26AQI
29AQI
28AQI
17AQI
20AQI
17AQI
18AQI
18AQI
13AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
19AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
26AQI
94AQI
98AQI
50AQI
44AQI
33AQI
35AQI
36AQI
41AQI
58AQI
57AQI
66AQI
161AQI
134AQI
73AQI
33AQI
23AQI
26AQI
26AQI
27AQI
26AQI
23AQI
26AQI
24AQI
28AQI
31AQI
28AQI
21AQI
20AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
22AQI
24AQI
24AQI
21AQI
21AQI
23AQI
32AQI
29AQI
25AQI
64AQI
69AQI
39AQI
25AQI
37AQI
33AQI
52AQI
31AQI
25AQI
25AQI
23AQI
37AQI
32AQI
47AQI
30AQI
24AQI
21AQI
21AQI
43AQI
59AQI
53AQI
41AQI
38AQI
35AQI
27AQI
28AQI
26AQI
26AQI
21AQI
25AQI
104AQI
87AQI
19AQI
17AQI
23AQI
43AQI
33AQI
42AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
U.S. 2's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .