Phân tích chất lượng không khí lịch sử Libby, Montana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Libby, Montana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Libby, Montana, United States
7 AM29th Sep 2025
7 PM
6 AM30th Sep 2025
71AQI
51AQI
52AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Libby đã đạt điểm cao nhất là 71 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 46, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Libby, Montana, United States
23°C17/30°C
24°C17/29°C
25°C18/32°C
25°C18/32°C
21°C17/24°C
18°C12/25°C
21°C15/27°C
22°C17/26°C
20°C16/24°C
19°C14/25°C
20°C14/25°C
19°C14/25°C
18°C14/21°C
18°C13/23°C
17°C14/21°C
13°C12/16°C
16°C11/22°C
19°C13/24°C
19°C13/25°C
21°C14/26°C
20°C15/24°C
17°C10/22°C
13°C7/21°C
15°C6/26°C
18°C6/29°C
19°C8/28°C
16°C11/20°C
16°C7/25°C
18°C8/28°C
17°C6/26°C
--°C/°C
59AQI
56AQI
59AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Libby, Montana, United States
87%
164
12%
23
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Libby, Montana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
34AQI
27AQI
27AQI
39AQI
39AQI
20AQI
28AQI
31AQI
36AQI
32AQI
39AQI
41AQI
20AQI
18AQI
33AQI
27AQI
27AQI
22AQI
33AQI
36AQI
40AQI
20AQI
29AQI
40AQI
16AQI
19AQI
20AQI
23AQI
34AQI
35AQI
32AQI
45AQI
32AQI
27AQI
25AQI
25AQI
28AQI
34AQI
19AQI
22AQI
21AQI
24AQI
23AQI
30AQI
32AQI
22AQI
16AQI
22AQI
20AQI
16AQI
23AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
19AQI
19AQI
18AQI
22AQI
22AQI
24AQI
25AQI
23AQI
27AQI
24AQI
28AQI
20AQI
20AQI
18AQI
21AQI
29AQI
33AQI
32AQI
36AQI
38AQI
36AQI
44AQI
41AQI
34AQI
27AQI
27AQI
26AQI
34AQI
37AQI
27AQI
33AQI
27AQI
27AQI
29AQI
41AQI
41AQI
37AQI
32AQI
30AQI
30AQI
28AQI
29AQI
33AQI
34AQI
31AQI
32AQI
26AQI
24AQI
28AQI
26AQI
31AQI
24AQI
28AQI
28AQI
30AQI
25AQI
38AQI
40AQI
39AQI
39AQI
40AQI
32AQI
24AQI
27AQI
32AQI
26AQI
21AQI
23AQI
24AQI
26AQI
33AQI
32AQI
35AQI
35AQI
24AQI
25AQI
28AQI
35AQI
30AQI
22AQI
24AQI
29AQI
30AQI
28AQI
39AQI
52AQI
43AQI
25AQI
19AQI
22AQI
27AQI
28AQI
27AQI
30AQI
36AQI
21AQI
33AQI
45AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
60AQI
60AQI
62AQI
68AQI
75AQI
76AQI
103AQI
94AQI
72AQI
55AQI
40AQI
44AQI
55AQI
58AQI
57AQI
43AQI
35AQI
51AQI
47AQI
49AQI
51AQI
52AQI
30AQI
37AQI
36AQI
41AQI
48AQI
69AQI
99AQI
66AQI
32AQI
29AQI
22AQI
31AQI
30AQI
35AQI
58AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Libby's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .