Phân tích chất lượng không khí lịch sử Malta, Montana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Malta, Montana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Malta, Montana, United States
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
33AQI
10AQI
24AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Malta đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 10, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Malta, Montana, United States
--°C/°C
21°C12/30°C
18°C14/23°C
15°C2/27°C
19°C6/31°C
17°C8/26°C
17°C12/22°C
17°C4/28°C
18°C10/27°C
18°C8/28°C
21°C12/31°C
18°C10/26°C
14°C4/24°C
16°C10/24°C
13°C8/20°C
8°C3/11°C
6°C-5/16°C
9°C-2/21°C
14°C5/24°C
12°C3/21°C
13°C3/25°C
15°C6/25°C
5°C0/6°C
2°C-1/3°C
3°C0/6°C
6°C2/8°C
8°C6/12°C
8°C3/16°C
6°C1/13°C
8°C-3/19°C
5°C0/10°C
41AQI
37AQI
47AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Malta, Montana, United States
91%
190
9%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Malta, Montana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
25AQI
19AQI
22AQI
20AQI
19AQI
26AQI
28AQI
24AQI
21AQI
21AQI
25AQI
22AQI
18AQI
24AQI
32AQI
20AQI
22AQI
20AQI
23AQI
29AQI
19AQI
21AQI
23AQI
19AQI
22AQI
16AQI
16AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
25AQI
18AQI
20AQI
18AQI
23AQI
23AQI
30AQI
20AQI
18AQI
21AQI
20AQI
26AQI
26AQI
20AQI
23AQI
24AQI
26AQI
25AQI
24AQI
21AQI
17AQI
12AQI
14AQI
15AQI
16AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
21AQI
19AQI
24AQI
38AQI
44AQI
36AQI
27AQI
27AQI
39AQI
35AQI
43AQI
54AQI
56AQI
58AQI
99AQI
94AQI
76AQI
39AQI
27AQI
24AQI
27AQI
27AQI
32AQI
27AQI
16AQI
16AQI
27AQI
29AQI
28AQI
25AQI
21AQI
22AQI
18AQI
21AQI
24AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
42AQI
46AQI
36AQI
23AQI
48AQI
48AQI
30AQI
29AQI
25AQI
24AQI
20AQI
46AQI
48AQI
43AQI
30AQI
28AQI
21AQI
22AQI
37AQI
54AQI
61AQI
47AQI
37AQI
31AQI
31AQI
26AQI
29AQI
24AQI
19AQI
26AQI
74AQI
39AQI
23AQI
28AQI
22AQI
20AQI
18AQI
15AQI
18AQI
20AQI
25AQI
23AQI
25AQI
24AQI
24AQI
28AQI
28AQI
32AQI
32AQI
26AQI
26AQI
25AQI
27AQI
46AQI
55AQI
77AQI
42AQI
36AQI
39AQI
56AQI
55AQI
56AQI
52AQI
50AQI
33AQI
32AQI
29AQI
38AQI
52AQI
43AQI
36AQI
39AQI
39AQI
35AQI
32AQI
37AQI
50AQI
41AQI
45AQI
42AQI
39AQI
42AQI
37AQI
42AQI
48AQI
36AQI
32AQI
27AQI
32AQI
39AQI
50AQI
51AQI
44AQI
50AQI
33AQI
41AQI
51AQI
42AQI
41AQI
36AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
37AQI
31AQI
28AQI
43AQI
39AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Malta's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .