Phân tích chất lượng không khí lịch sử Barn Road, West Glacier, Montana, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Barn Road, West Glacier, Montana, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Barn Road, West Glacier, Montana, United States
6 AM12th Aug 2025
9 PM
5 AM13th Aug 2025
53AQI
21AQI
29AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Barn Road đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Barn Road, West Glacier, Montana, United States
22°C14/30°C
12°C9/15°C
16°C6/24°C
19°C13/25°C
19°C10/27°C
19°C15/24°C
18°C11/24°C
17°C12/20°C
15°C13/17°C
16°C8/22°C
20°C12/27°C
21°C14/28°C
21°C14/27°C
21°C14/27°C
21°C13/28°C
22°C13/29°C
22°C13/30°C
23°C15/30°C
22°C15/28°C
18°C15/20°C
19°C12/25°C
20°C13/27°C
19°C14/24°C
19°C13/25°C
15°C12/19°C
14°C9/19°C
18°C11/24°C
20°C13/27°C
21°C15/26°C
23°C16/30°C
--°C/°C
35AQI
30AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Barn Road, West Glacier, Montana, United States
99%
138
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 99%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 99% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Barn Road, West Glacier, Montana, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
22AQI
17AQI
15AQI
19AQI
18AQI
16AQI
18AQI
17AQI
24AQI
28AQI
30AQI
24AQI
11AQI
13AQI
30AQI
28AQI
16AQI
16AQI
27AQI
25AQI
24AQI
17AQI
17AQI
24AQI
17AQI
13AQI
16AQI
16AQI
17AQI
22AQI
24AQI
30AQI
20AQI
15AQI
17AQI
23AQI
28AQI
39AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
19AQI
23AQI
29AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
16AQI
17AQI
13AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
22AQI
21AQI
16AQI
21AQI
20AQI
23AQI
20AQI
15AQI
16AQI
20AQI
24AQI
25AQI
25AQI
51AQI
45AQI
33AQI
41AQI
53AQI
23AQI
20AQI
23AQI
28AQI
30AQI
28AQI
23AQI
23AQI
20AQI
20AQI
24AQI
37AQI
37AQI
28AQI
19AQI
16AQI
17AQI
21AQI
28AQI
30AQI
24AQI
22AQI
32AQI
25AQI
24AQI
24AQI
27AQI
19AQI
21AQI
27AQI
23AQI
25AQI
28AQI
49AQI
38AQI
32AQI
29AQI
30AQI
25AQI
24AQI
28AQI
32AQI
30AQI
25AQI
25AQI
24AQI
26AQI
29AQI
32AQI
35AQI
35AQI
36AQI
40AQI
36AQI
36AQI
24AQI
17AQI
23AQI
28AQI
25AQI
29AQI
21AQI
20AQI
19AQI
27AQI
28AQI
30AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Barn Road's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .