Phân tích chất lượng không khí lịch sử Beatrice, Nebraska, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Beatrice, Nebraska, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Beatrice, Nebraska, United States
6 AM4th Aug 2025
8 PM
5 AM5th Aug 2025
62AQI
48AQI
55AQI
53AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Beatrice đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Beatrice, Nebraska, United States
--°C/°C
27°C20/32°C
25°C17/34°C
28°C18/36°C
29°C16/38°C
25°C22/29°C
24°C20/29°C
25°C16/32°C
27°C17/36°C
28°C18/36°C
24°C19/27°C
19°C16/25°C
24°C18/31°C
30°C22/37°C
26°C21/31°C
29°C23/35°C
27°C21/33°C
29°C22/36°C
24°C20/27°C
23°C21/26°C
27°C22/34°C
30°C22/38°C
31°C24/38°C
30°C23/39°C
24°C21/29°C
23°C19/27°C
20°C14/27°C
20°C12/27°C
19°C15/22°C
22°C14/29°C
24°C15/32°C
43AQI
43AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Beatrice, Nebraska, United States
85%
112
14%
19
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Beatrice, Nebraska, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
63AQI
27AQI
31AQI
22AQI
25AQI
35AQI
34AQI
21AQI
32AQI
21AQI
26AQI
35AQI
33AQI
40AQI
33AQI
33AQI
59AQI
55AQI
31AQI
29AQI
54AQI
52AQI
43AQI
26AQI
43AQI
29AQI
39AQI
42AQI
34AQI
29AQI
23AQI
34AQI
46AQI
20AQI
34AQI
28AQI
30AQI
28AQI
30AQI
26AQI
30AQI
26AQI
36AQI
39AQI
39AQI
38AQI
37AQI
37AQI
39AQI
43AQI
39AQI
26AQI
27AQI
29AQI
25AQI
24AQI
27AQI
24AQI
19AQI
26AQI
30AQI
24AQI
31AQI
27AQI
31AQI
27AQI
53AQI
39AQI
52AQI
68AQI
57AQI
49AQI
43AQI
57AQI
63AQI
57AQI
56AQI
56AQI
48AQI
34AQI
28AQI
33AQI
25AQI
21AQI
25AQI
33AQI
37AQI
41AQI
44AQI
28AQI
24AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
23AQI
35AQI
46AQI
36AQI
30AQI
32AQI
24AQI
21AQI
24AQI
35AQI
45AQI
56AQI
50AQI
45AQI
34AQI
36AQI
32AQI
47AQI
37AQI
34AQI
30AQI
49AQI
29AQI
25AQI
29AQI
33AQI
38AQI
41AQI
30AQI
48AQI
121AQI
98AQI
77AQI
56AQI
43AQI
36AQI
30AQI
39AQI
35AQI
88AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 888AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Beatrice's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .