Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nebraska 4, Beatrice, Nebraska, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Nebraska 4, Beatrice, Nebraska, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Nebraska 4, Beatrice, Nebraska, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
59AQI
36AQI
50AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nebraska 4 đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Nebraska 4, Beatrice, Nebraska, United States
19°C16/22°C
20°C12/27°C
19°C16/26°C
20°C14/28°C
23°C15/31°C
20°C17/22°C
20°C15/27°C
19°C12/28°C
20°C12/29°C
20°C14/29°C
20°C10/31°C
22°C14/30°C
21°C15/29°C
22°C14/30°C
23°C16/32°C
24°C16/33°C
25°C20/32°C
22°C17/29°C
13°C11/14°C
14°C9/19°C
13°C6/21°C
19°C13/27°C
20°C15/27°C
18°C12/27°C
23°C17/31°C
18°C12/23°C
17°C13/22°C
21°C17/28°C
22°C17/29°C
20°C15/26°C
--°C/°C
41AQI
38AQI
45AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nebraska 4, Beatrice, Nebraska, United States
83%
170
17%
35
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nebraska 4, Beatrice, Nebraska, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
63AQI
27AQI
31AQI
22AQI
25AQI
35AQI
34AQI
21AQI
32AQI
21AQI
26AQI
35AQI
33AQI
40AQI
33AQI
33AQI
59AQI
55AQI
31AQI
29AQI
54AQI
52AQI
43AQI
26AQI
43AQI
29AQI
39AQI
42AQI
34AQI
29AQI
23AQI
34AQI
46AQI
20AQI
34AQI
28AQI
30AQI
28AQI
30AQI
26AQI
30AQI
26AQI
36AQI
39AQI
39AQI
38AQI
37AQI
37AQI
39AQI
43AQI
39AQI
26AQI
27AQI
29AQI
25AQI
24AQI
27AQI
24AQI
19AQI
26AQI
30AQI
24AQI
31AQI
27AQI
31AQI
27AQI
53AQI
39AQI
52AQI
68AQI
57AQI
49AQI
43AQI
57AQI
63AQI
57AQI
56AQI
56AQI
48AQI
34AQI
28AQI
33AQI
25AQI
21AQI
25AQI
33AQI
37AQI
41AQI
44AQI
28AQI
24AQI
22AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
23AQI
35AQI
46AQI
36AQI
30AQI
32AQI
24AQI
21AQI
24AQI
35AQI
45AQI
56AQI
50AQI
45AQI
34AQI
36AQI
32AQI
47AQI
37AQI
34AQI
30AQI
49AQI
29AQI
25AQI
29AQI
33AQI
38AQI
41AQI
30AQI
48AQI
121AQI
98AQI
77AQI
56AQI
55AQI
56AQI
57AQI
48AQI
47AQI
43AQI
40AQI
35AQI
36AQI
48AQI
49AQI
49AQI
43AQI
43AQI
42AQI
39AQI
41AQI
40AQI
45AQI
42AQI
39AQI
39AQI
41AQI
41AQI
43AQI
44AQI
42AQI
44AQI
41AQI
50AQI
71AQI
51AQI
40AQI
45AQI
49AQI
50AQI
49AQI
51AQI
54AQI
47AQI
52AQI
42AQI
55AQI
43AQI
30AQI
30AQI
28AQI
30AQI
28AQI
29AQI
32AQI
33AQI
34AQI
32AQI
40AQI
38AQI
36AQI
49AQI
47AQI
52AQI
58AQI
57AQI
23AQI
35AQI
42AQI
36AQI
47AQI
52AQI
45AQI
43AQI
50AQI
54AQI
55AQI
51AQI
43AQI
36AQI
30AQI
39AQI
35AQI
50AQI
42AQI
47AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Nebraska 4's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .