Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wright Street, Blair, Nebraska, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Wright Street, Blair, Nebraska, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Wright Street, Blair, Nebraska, United States
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
57AQI
26AQI
68AQI
49AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wright Street đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Wright Street, Blair, Nebraska, United States
--°C/°C
26°C20/34°C
27°C19/36°C
25°C18/32°C
25°C17/32°C
25°C18/34°C
21°C18/24°C
19°C13/26°C
19°C15/24°C
19°C16/25°C
20°C14/27°C
23°C17/31°C
20°C17/25°C
19°C14/27°C
20°C13/28°C
21°C14/30°C
21°C16/28°C
19°C9/30°C
22°C13/32°C
22°C16/29°C
23°C16/30°C
23°C16/32°C
25°C17/32°C
25°C21/32°C
23°C17/29°C
13°C11/14°C
14°C7/22°C
14°C6/23°C
18°C12/26°C
20°C14/27°C
16°C9/25°C
41AQI
41AQI
45AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wright Street, Blair, Nebraska, United States
82%
163
17%
34
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wright Street, Blair, Nebraska, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
34AQI
36AQI
20AQI
22AQI
33AQI
31AQI
23AQI
36AQI
30AQI
32AQI
30AQI
25AQI
28AQI
24AQI
32AQI
59AQI
56AQI
26AQI
21AQI
53AQI
57AQI
44AQI
22AQI
36AQI
28AQI
33AQI
40AQI
33AQI
21AQI
19AQI
25AQI
39AQI
19AQI
27AQI
25AQI
23AQI
27AQI
39AQI
31AQI
30AQI
33AQI
30AQI
34AQI
35AQI
36AQI
32AQI
41AQI
39AQI
49AQI
40AQI
21AQI
24AQI
22AQI
15AQI
14AQI
14AQI
28AQI
22AQI
22AQI
25AQI
23AQI
23AQI
27AQI
29AQI
30AQI
61AQI
46AQI
56AQI
65AQI
62AQI
58AQI
52AQI
70AQI
64AQI
60AQI
58AQI
55AQI
51AQI
38AQI
31AQI
37AQI
21AQI
18AQI
27AQI
31AQI
36AQI
37AQI
47AQI
25AQI
20AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
20AQI
26AQI
29AQI
35AQI
51AQI
42AQI
37AQI
49AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
45AQI
63AQI
58AQI
48AQI
28AQI
18AQI
23AQI
38AQI
25AQI
39AQI
31AQI
44AQI
22AQI
27AQI
17AQI
25AQI
29AQI
30AQI
22AQI
88AQI
129AQI
97AQI
81AQI
59AQI
52AQI
40AQI
55AQI
49AQI
37AQI
28AQI
39AQI
37AQI
36AQI
42AQI
40AQI
39AQI
26AQI
31AQI
21AQI
24AQI
32AQI
27AQI
24AQI
21AQI
22AQI
30AQI
35AQI
33AQI
42AQI
41AQI
39AQI
31AQI
33AQI
51AQI
69AQI
46AQI
34AQI
41AQI
45AQI
44AQI
39AQI
47AQI
52AQI
46AQI
49AQI
38AQI
55AQI
42AQI
34AQI
29AQI
20AQI
25AQI
25AQI
24AQI
23AQI
37AQI
38AQI
36AQI
44AQI
42AQI
38AQI
51AQI
51AQI
56AQI
61AQI
57AQI
24AQI
38AQI
43AQI
36AQI
49AQI
32AQI
33AQI
28AQI
41AQI
35AQI
42AQI
39AQI
47AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wright Street's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .