Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fir Street, Elko, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Fir Street, Elko, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Sep - 23rd Sep 2025
Fir Street, Elko, Nevada, United States
6 AM22nd Sep 2025
7 PM
5 AM23rd Sep 2025
25AQI
16AQI
22AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fir Street đã đạt điểm cao nhất là 25 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 22nd Sep và 23rd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Fir Street, Elko, Nevada, United States
22°C17/31°C
22°C16/28°C
19°C15/26°C
19°C13/25°C
19°C10/28°C
19°C14/27°C
20°C9/30°C
22°C10/32°C
22°C12/34°C
23°C12/33°C
23°C15/33°C
21°C13/31°C
22°C13/31°C
20°C12/29°C
21°C12/30°C
21°C11/30°C
19°C10/27°C
16°C7/28°C
16°C9/23°C
14°C6/23°C
17°C9/24°C
18°C7/27°C
17°C7/27°C
15°C4/27°C
17°C5/28°C
18°C6/28°C
17°C12/26°C
16°C10/24°C
18°C10/26°C
16°C9/25°C
--°C/°C
44AQI
38AQI
39AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fir Street, Elko, Nevada, United States
91%
165
9%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 266 ngày trong năm 2025 (Còn lại 99 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 266 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fir Street, Elko, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
35AQI
67AQI
55AQI
37AQI
40AQI
18AQI
17AQI
18AQI
23AQI
21AQI
25AQI
29AQI
29AQI
48AQI
54AQI
47AQI
33AQI
25AQI
30AQI
38AQI
38AQI
23AQI
16AQI
20AQI
20AQI
22AQI
32AQI
35AQI
32AQI
30AQI
36AQI
27AQI
20AQI
22AQI
23AQI
20AQI
26AQI
34AQI
25AQI
26AQI
16AQI
18AQI
23AQI
30AQI
31AQI
29AQI
60AQI
37AQI
24AQI
17AQI
23AQI
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
25AQI
31AQI
33AQI
33AQI
26AQI
25AQI
33AQI
35AQI
36AQI
37AQI
40AQI
39AQI
28AQI
27AQI
28AQI
33AQI
36AQI
46AQI
36AQI
39AQI
36AQI
38AQI
44AQI
43AQI
41AQI
37AQI
37AQI
35AQI
43AQI
49AQI
39AQI
61AQI
53AQI
34AQI
33AQI
44AQI
45AQI
53AQI
48AQI
43AQI
36AQI
41AQI
46AQI
38AQI
36AQI
50AQI
36AQI
36AQI
35AQI
36AQI
38AQI
42AQI
35AQI
39AQI
39AQI
44AQI
49AQI
52AQI
48AQI
39AQI
40AQI
32AQI
28AQI
29AQI
34AQI
35AQI
38AQI
30AQI
36AQI
46AQI
42AQI
50AQI
42AQI
37AQI
35AQI
43AQI
51AQI
54AQI
38AQI
37AQI
25AQI
25AQI
31AQI
41AQI
46AQI
52AQI
47AQI
46AQI
33AQI
31AQI
32AQI
37AQI
42AQI
37AQI
40AQI
55AQI
44AQI
47AQI
48AQI
49AQI
53AQI
50AQI
50AQI
45AQI
46AQI
55AQI
46AQI
61AQI
58AQI
48AQI
47AQI
41AQI
31AQI
24AQI
24AQI
24AQI
22AQI
26AQI
25AQI
22AQI
32AQI
36AQI
24AQI
22AQI
20AQI
43AQI
28AQI
28AQI
40AQI
39AQI
42AQI
35AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 343AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fir Street's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .