Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fallon, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Fallon, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Fallon, Nevada, United States
7 AM11th Nov 2025
5 PM
6 AM12th Nov 2025
51AQI
23AQI
65AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fallon đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Fallon, Nevada, United States
10°C5/16°C
10°C4/16°C
7°C3/12°C
8°C2/16°C
9°C1/18°C
11°C2/21°C
15°C6/26°C
11°C5/18°C
10°C1/21°C
11°C4/19°C
12°C6/20°C
13°C3/24°C
13°C8/21°C
13°C10/18°C
9°C3/15°C
8°C0/17°C
11°C2/21°C
11°C2/20°C
10°C3/17°C
11°C2/23°C
12°C5/22°C
13°C4/24°C
13°C6/22°C
13°C8/22°C
10°C4/17°C
11°C5/19°C
9°C3/17°C
9°C2/18°C
9°C3/19°C
10°C2/19°C
--°C/°C
36AQI
26AQI
33AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fallon, Nevada, United States
46%
106
54%
125
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 46%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 46% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 54% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fallon, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
61AQI
66AQI
69AQI
67AQI
65AQI
60AQI
58AQI
59AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
59AQI
64AQI
63AQI
61AQI
61AQI
64AQI
58AQI
64AQI
63AQI
60AQI
65AQI
61AQI
62AQI
61AQI
61AQI
64AQI
66AQI
64AQI
62AQI
59AQI
59AQI
59AQI
58AQI
54AQI
56AQI
58AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
56AQI
57AQI
59AQI
62AQI
60AQI
59AQI
52AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
58AQI
57AQI
59AQI
58AQI
57AQI
55AQI
58AQI
59AQI
58AQI
63AQI
62AQI
59AQI
62AQI
58AQI
59AQI
62AQI
64AQI
64AQI
64AQI
62AQI
61AQI
63AQI
64AQI
63AQI
62AQI
61AQI
59AQI
57AQI
60AQI
60AQI
59AQI
64AQI
61AQI
58AQI
50AQI
57AQI
67AQI
66AQI
67AQI
66AQI
64AQI
64AQI
64AQI
63AQI
67AQI
66AQI
64AQI
60AQI
59AQI
55AQI
59AQI
66AQI
63AQI
64AQI
63AQI
56AQI
56AQI
52AQI
48AQI
45AQI
44AQI
37AQI
30AQI
32AQI
33AQI
35AQI
30AQI
27AQI
28AQI
32AQI
35AQI
35AQI
35AQI
37AQI
33AQI
34AQI
31AQI
32AQI
31AQI
30AQI
45AQI
47AQI
32AQI
42AQI
45AQI
40AQI
37AQI
38AQI
27AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
35AQI
42AQI
41AQI
38AQI
45AQI
49AQI
52AQI
58AQI
52AQI
53AQI
52AQI
56AQI
50AQI
43AQI
57AQI
55AQI
70AQI
95AQI
68AQI
56AQI
47AQI
44AQI
46AQI
46AQI
44AQI
36AQI
39AQI
45AQI
34AQI
30AQI
30AQI
32AQI
28AQI
27AQI
32AQI
27AQI
21AQI
31AQI
27AQI
15AQI
13AQI
11AQI
9AQI
11AQI
13AQI
12AQI
18AQI
19AQI
23AQI
21AQI
9AQI
10AQI
10AQI
12AQI
17AQI
16AQI
18AQI
23AQI
20AQI
18AQI
26AQI
46AQI
31AQI
29AQI
32AQI
24AQI
26AQI
25AQI
31AQI
31AQI
29AQI
33AQI
29AQI
34AQI
37AQI
38AQI
31AQI
28AQI
41AQI
24AQI
44AQI
44AQI
65AQI
61AQI
57AQI
61AQI
49AQI
38AQI
43AQI
20AQI
35AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fallon's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .