Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fernley, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Fernley, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Sep - 22nd Sep 2025
Fernley, Nevada, United States
6 AM21st Sep 2025
7 PM
5 AM22nd Sep 2025
29AQI
20AQI
33AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fernley đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 21st Sep và 22nd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Fernley, Nevada, United States
24°C18/37°C
21°C17/31°C
20°C13/31°C
21°C14/30°C
20°C13/29°C
20°C12/29°C
21°C12/30°C
22°C12/31°C
23°C13/33°C
23°C14/33°C
22°C15/33°C
21°C15/29°C
23°C14/31°C
22°C13/32°C
22°C12/31°C
19°C11/29°C
19°C10/29°C
17°C10/25°C
14°C9/23°C
16°C10/22°C
17°C10/23°C
18°C8/27°C
20°C13/29°C
17°C8/27°C
19°C9/29°C
20°C10/30°C
21°C12/30°C
19°C13/25°C
20°C13/27°C
21°C14/28°C
--°C/°C
48AQI
40AQI
45AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fernley, Nevada, United States
74%
133
26%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 265 ngày trong năm 2025 (Còn lại 100 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 265 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fernley, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
40AQI
59AQI
64AQI
52AQI
40AQI
35AQI
33AQI
33AQI
32AQI
37AQI
33AQI
36AQI
37AQI
51AQI
55AQI
50AQI
44AQI
41AQI
39AQI
44AQI
44AQI
36AQI
29AQI
30AQI
37AQI
38AQI
43AQI
50AQI
48AQI
46AQI
45AQI
36AQI
37AQI
43AQI
34AQI
33AQI
38AQI
41AQI
29AQI
32AQI
22AQI
31AQI
40AQI
42AQI
45AQI
45AQI
48AQI
41AQI
32AQI
25AQI
33AQI
34AQI
30AQI
31AQI
29AQI
37AQI
43AQI
41AQI
43AQI
45AQI
38AQI
41AQI
47AQI
44AQI
51AQI
50AQI
49AQI
47AQI
38AQI
41AQI
48AQI
51AQI
54AQI
51AQI
49AQI
47AQI
50AQI
54AQI
52AQI
49AQI
46AQI
45AQI
43AQI
52AQI
54AQI
53AQI
63AQI
58AQI
55AQI
46AQI
52AQI
53AQI
61AQI
61AQI
57AQI
55AQI
53AQI
52AQI
56AQI
57AQI
63AQI
57AQI
53AQI
49AQI
44AQI
54AQI
59AQI
55AQI
56AQI
55AQI
52AQI
54AQI
55AQI
50AQI
46AQI
45AQI
34AQI
30AQI
33AQI
39AQI
37AQI
28AQI
24AQI
34AQI
33AQI
31AQI
36AQI
42AQI
46AQI
36AQI
45AQI
48AQI
44AQI
33AQI
33AQI
37AQI
35AQI
30AQI
39AQI
45AQI
51AQI
45AQI
40AQI
26AQI
27AQI
30AQI
37AQI
41AQI
40AQI
39AQI
33AQI
34AQI
45AQI
48AQI
55AQI
58AQI
51AQI
53AQI
51AQI
51AQI
50AQI
35AQI
47AQI
49AQI
52AQI
69AQI
50AQI
42AQI
36AQI
37AQI
37AQI
33AQI
35AQI
31AQI
36AQI
43AQI
37AQI
29AQI
28AQI
50AQI
40AQI
38AQI
51AQI
46AQI
41AQI
42AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 538AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fernley's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .