Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fernley, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Fernley, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Fernley, Nevada, United States
7 AM11th Nov 2025
5 PM
6 AM12th Nov 2025
47AQI
22AQI
47AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fernley đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Fernley, Nevada, United States
10°C6/14°C
9°C5/15°C
9°C6/14°C
9°C3/17°C
10°C2/20°C
13°C4/22°C
15°C8/24°C
12°C6/18°C
11°C3/21°C
13°C6/21°C
14°C7/22°C
14°C4/25°C
15°C10/19°C
12°C7/17°C
9°C4/16°C
9°C1/17°C
12°C5/23°C
11°C4/20°C
10°C3/17°C
13°C4/24°C
14°C9/23°C
14°C6/25°C
16°C10/24°C
13°C8/18°C
10°C5/17°C
12°C7/19°C
10°C5/18°C
11°C6/19°C
12°C6/20°C
12°C5/21°C
--°C/°C
35AQI
26AQI
33AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fernley, Nevada, United States
80%
184
20%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fernley, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
43AQI
40AQI
59AQI
64AQI
52AQI
40AQI
35AQI
33AQI
33AQI
32AQI
37AQI
33AQI
36AQI
37AQI
51AQI
55AQI
50AQI
44AQI
41AQI
39AQI
44AQI
44AQI
36AQI
29AQI
30AQI
37AQI
38AQI
43AQI
50AQI
48AQI
46AQI
45AQI
36AQI
37AQI
43AQI
34AQI
33AQI
38AQI
41AQI
29AQI
32AQI
22AQI
31AQI
40AQI
42AQI
45AQI
45AQI
48AQI
41AQI
32AQI
25AQI
33AQI
34AQI
30AQI
31AQI
29AQI
37AQI
43AQI
41AQI
43AQI
45AQI
38AQI
41AQI
47AQI
44AQI
51AQI
50AQI
49AQI
47AQI
38AQI
41AQI
48AQI
51AQI
54AQI
51AQI
49AQI
47AQI
50AQI
54AQI
52AQI
49AQI
46AQI
45AQI
43AQI
52AQI
54AQI
53AQI
63AQI
58AQI
55AQI
46AQI
52AQI
53AQI
61AQI
61AQI
57AQI
55AQI
53AQI
52AQI
56AQI
57AQI
63AQI
57AQI
53AQI
49AQI
44AQI
54AQI
59AQI
55AQI
56AQI
55AQI
52AQI
54AQI
55AQI
50AQI
46AQI
45AQI
34AQI
30AQI
33AQI
39AQI
37AQI
28AQI
24AQI
34AQI
33AQI
31AQI
36AQI
42AQI
46AQI
36AQI
45AQI
48AQI
44AQI
33AQI
33AQI
37AQI
35AQI
30AQI
39AQI
45AQI
51AQI
45AQI
40AQI
26AQI
27AQI
30AQI
37AQI
41AQI
40AQI
39AQI
33AQI
34AQI
45AQI
48AQI
55AQI
58AQI
51AQI
53AQI
51AQI
51AQI
50AQI
35AQI
47AQI
49AQI
52AQI
69AQI
50AQI
42AQI
36AQI
37AQI
37AQI
33AQI
35AQI
31AQI
36AQI
43AQI
37AQI
29AQI
26AQI
28AQI
27AQI
28AQI
32AQI
30AQI
23AQI
31AQI
27AQI
15AQI
13AQI
10AQI
9AQI
11AQI
13AQI
12AQI
18AQI
19AQI
23AQI
21AQI
9AQI
10AQI
10AQI
12AQI
16AQI
16AQI
18AQI
23AQI
22AQI
28AQI
30AQI
50AQI
31AQI
29AQI
32AQI
24AQI
26AQI
26AQI
33AQI
30AQI
28AQI
34AQI
27AQI
31AQI
36AQI
38AQI
31AQI
27AQI
33AQI
24AQI
37AQI
36AQI
50AQI
40AQI
38AQI
51AQI
46AQI
41AQI
37AQI
21AQI
32AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 651AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fernley's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .