Phân tích chất lượng không khí lịch sử East Gamebird Road, Pahrump, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
East Gamebird Road, Pahrump, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Nov - 9th Nov 2025
East Gamebird Road, Pahrump, Nevada, United States
6 AM8th Nov 2025
5 PM
5 AM9th Nov 2025
39AQI
18AQI
47AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East Gamebird Road đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 8th Nov và 9th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
East Gamebird Road, Pahrump, Nevada, United States
23°C17/31°C
23°C19/28°C
19°C12/25°C
18°C11/25°C
15°C11/20°C
12°C8/19°C
15°C7/24°C
17°C10/25°C
18°C10/27°C
19°C11/27°C
20°C12/28°C
20°C12/28°C
21°C14/28°C
20°C13/27°C
19°C12/27°C
20°C11/28°C
22°C18/27°C
20°C13/28°C
19°C11/27°C
18°C12/28°C
17°C12/26°C
18°C13/26°C
19°C10/28°C
20°C13/27°C
19°C13/27°C
19°C13/27°C
20°C13/26°C
19°C12/25°C
18°C12/26°C
18°C11/26°C
--°C/°C
33AQI
21AQI
33AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East Gamebird Road, Pahrump, Nevada, United States
94%
215
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 313 ngày trong năm 2025 (Còn lại 52 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 313 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East Gamebird Road, Pahrump, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
31AQI
39AQI
32AQI
35AQI
32AQI
24AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
20AQI
22AQI
28AQI
30AQI
33AQI
36AQI
33AQI
32AQI
31AQI
29AQI
35AQI
37AQI
37AQI
27AQI
26AQI
29AQI
31AQI
31AQI
34AQI
35AQI
32AQI
14AQI
20AQI
22AQI
26AQI
27AQI
26AQI
35AQI
28AQI
28AQI
29AQI
24AQI
26AQI
26AQI
28AQI
31AQI
34AQI
38AQI
23AQI
19AQI
23AQI
38AQI
33AQI
33AQI
31AQI
35AQI
36AQI
30AQI
31AQI
36AQI
35AQI
30AQI
33AQI
35AQI
33AQI
36AQI
41AQI
30AQI
31AQI
39AQI
34AQI
32AQI
32AQI
34AQI
35AQI
36AQI
40AQI
37AQI
39AQI
37AQI
28AQI
27AQI
32AQI
36AQI
38AQI
40AQI
44AQI
41AQI
37AQI
46AQI
48AQI
44AQI
46AQI
44AQI
41AQI
31AQI
33AQI
37AQI
39AQI
45AQI
42AQI
34AQI
29AQI
33AQI
27AQI
39AQI
53AQI
52AQI
55AQI
55AQI
54AQI
47AQI
39AQI
40AQI
38AQI
36AQI
35AQI
29AQI
23AQI
22AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
29AQI
29AQI
25AQI
25AQI
39AQI
59AQI
51AQI
51AQI
48AQI
40AQI
48AQI
59AQI
56AQI
53AQI
48AQI
51AQI
43AQI
42AQI
39AQI
30AQI
25AQI
32AQI
37AQI
31AQI
42AQI
54AQI
49AQI
48AQI
47AQI
49AQI
42AQI
38AQI
49AQI
48AQI
34AQI
42AQI
29AQI
32AQI
39AQI
37AQI
25AQI
20AQI
23AQI
23AQI
22AQI
27AQI
33AQI
34AQI
36AQI
34AQI
31AQI
32AQI
23AQI
23AQI
27AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
25AQI
21AQI
18AQI
19AQI
19AQI
18AQI
17AQI
25AQI
11AQI
19AQI
40AQI
27AQI
32AQI
25AQI
11AQI
15AQI
22AQI
26AQI
32AQI
10AQI
14AQI
17AQI
27AQI
27AQI
21AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
26AQI
25AQI
30AQI
29AQI
33AQI
36AQI
34AQI
40AQI
39AQI
34AQI
32AQI
35AQI
29AQI
32AQI
38AQI
33AQI
28AQI
31AQI
37AQI
36AQI
44AQI
28AQI
24AQI
35AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
East Gamebird Road's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .