Phân tích chất lượng không khí lịch sử Geiger Grade Road, Reno, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Geiger Grade Road, Reno, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Sep - 29th Sep 2025
Geiger Grade Road, Reno, Nevada, United States
6 AM28th Sep 2025
7 PM
5 AM29th Sep 2025
37AQI
23AQI
36AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Geiger Grade Road đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 23, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 28th Sep và 29th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Geiger Grade Road, Reno, Nevada, United States
21°C12/31°C
22°C13/32°C
22°C14/32°C
20°C14/31°C
20°C12/30°C
21°C12/31°C
22°C13/32°C
20°C12/30°C
20°C13/28°C
19°C9/28°C
17°C12/23°C
14°C10/21°C
14°C6/21°C
16°C8/22°C
17°C8/25°C
20°C13/28°C
19°C10/28°C
21°C14/29°C
21°C10/31°C
21°C12/29°C
18°C10/25°C
18°C10/25°C
21°C14/29°C
20°C11/29°C
20°C11/30°C
21°C9/32°C
20°C13/28°C
20°C12/29°C
20°C9/31°C
21°C13/29°C
--°C/°C
34AQI
28AQI
31AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Geiger Grade Road, Reno, Nevada, United States
98%
184
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 272 ngày trong năm 2025 (Còn lại 93 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 272 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Geiger Grade Road, Reno, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
22AQI
29AQI
30AQI
25AQI
19AQI
22AQI
23AQI
24AQI
23AQI
25AQI
25AQI
21AQI
24AQI
40AQI
36AQI
26AQI
22AQI
29AQI
26AQI
31AQI
30AQI
26AQI
20AQI
22AQI
19AQI
20AQI
27AQI
35AQI
25AQI
29AQI
23AQI
11AQI
23AQI
29AQI
28AQI
20AQI
18AQI
25AQI
18AQI
17AQI
18AQI
22AQI
28AQI
26AQI
28AQI
23AQI
31AQI
19AQI
19AQI
17AQI
19AQI
22AQI
19AQI
18AQI
18AQI
24AQI
21AQI
20AQI
26AQI
25AQI
22AQI
26AQI
26AQI
26AQI
31AQI
31AQI
22AQI
23AQI
25AQI
24AQI
32AQI
34AQI
33AQI
34AQI
31AQI
29AQI
30AQI
28AQI
26AQI
24AQI
22AQI
25AQI
23AQI
30AQI
26AQI
29AQI
36AQI
32AQI
24AQI
26AQI
30AQI
31AQI
30AQI
33AQI
32AQI
32AQI
36AQI
32AQI
30AQI
24AQI
29AQI
28AQI
33AQI
28AQI
27AQI
39AQI
53AQI
50AQI
54AQI
59AQI
39AQI
38AQI
43AQI
35AQI
35AQI
31AQI
25AQI
20AQI
21AQI
28AQI
29AQI
26AQI
28AQI
32AQI
32AQI
31AQI
25AQI
27AQI
25AQI
23AQI
21AQI
23AQI
21AQI
25AQI
27AQI
25AQI
23AQI
28AQI
42AQI
36AQI
23AQI
27AQI
33AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
24AQI
31AQI
34AQI
34AQI
34AQI
37AQI
42AQI
31AQI
31AQI
35AQI
48AQI
35AQI
28AQI
38AQI
32AQI
46AQI
48AQI
45AQI
35AQI
20AQI
18AQI
29AQI
21AQI
26AQI
28AQI
24AQI
22AQI
27AQI
33AQI
23AQI
23AQI
25AQI
27AQI
25AQI
27AQI
32AQI
31AQI
23AQI
32AQI
25AQI
25AQI
23AQI
29AQI
34AQI
29AQI
29AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 523AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Geiger Grade Road's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .