Phân tích chất lượng không khí lịch sử Reno, Nevada, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Reno, Nevada, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Sep - 24th Sep 2025
Reno, Nevada, United States
6 AM23rd Sep 2025
7 PM
5 AM24th Sep 2025
33AQI
19AQI
32AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Reno đã đạt điểm cao nhất là 33 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Sep và 24th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Reno, Nevada, United States
20°C11/31°C
21°C12/30°C
20°C12/29°C
21°C14/29°C
20°C12/30°C
21°C12/31°C
22°C13/32°C
22°C14/32°C
20°C14/31°C
20°C12/30°C
21°C12/31°C
22°C13/32°C
20°C12/30°C
20°C13/28°C
19°C9/28°C
17°C12/23°C
14°C10/21°C
14°C6/21°C
16°C8/22°C
17°C8/25°C
20°C13/28°C
19°C10/28°C
21°C14/29°C
21°C10/31°C
21°C12/29°C
18°C10/25°C
18°C10/25°C
21°C14/29°C
20°C11/29°C
20°C11/30°C
--°C/°C
36AQI
32AQI
33AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Reno, Nevada, United States
98%
178
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 267 ngày trong năm 2025 (Còn lại 98 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 267 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Reno, Nevada, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
22AQI
34AQI
38AQI
31AQI
22AQI
22AQI
21AQI
28AQI
29AQI
29AQI
29AQI
23AQI
26AQI
42AQI
40AQI
32AQI
25AQI
30AQI
31AQI
34AQI
35AQI
31AQI
25AQI
27AQI
24AQI
26AQI
29AQI
35AQI
28AQI
31AQI
26AQI
16AQI
24AQI
31AQI
28AQI
22AQI
22AQI
26AQI
20AQI
20AQI
20AQI
30AQI
29AQI
28AQI
29AQI
24AQI
30AQI
26AQI
23AQI
19AQI
21AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
25AQI
24AQI
24AQI
28AQI
28AQI
25AQI
28AQI
30AQI
32AQI
36AQI
35AQI
28AQI
27AQI
29AQI
27AQI
34AQI
36AQI
38AQI
36AQI
32AQI
34AQI
33AQI
33AQI
32AQI
29AQI
29AQI
28AQI
27AQI
33AQI
28AQI
32AQI
39AQI
34AQI
28AQI
27AQI
34AQI
33AQI
36AQI
38AQI
35AQI
35AQI
40AQI
36AQI
35AQI
25AQI
33AQI
31AQI
34AQI
32AQI
29AQI
40AQI
54AQI
51AQI
55AQI
58AQI
44AQI
43AQI
47AQI
41AQI
40AQI
36AQI
29AQI
23AQI
25AQI
29AQI
30AQI
28AQI
30AQI
35AQI
34AQI
32AQI
30AQI
29AQI
29AQI
26AQI
25AQI
28AQI
27AQI
28AQI
30AQI
28AQI
28AQI
30AQI
42AQI
38AQI
30AQI
32AQI
34AQI
20AQI
21AQI
23AQI
26AQI
29AQI
33AQI
36AQI
38AQI
35AQI
38AQI
43AQI
36AQI
37AQI
38AQI
49AQI
38AQI
31AQI
39AQI
35AQI
47AQI
48AQI
45AQI
36AQI
24AQI
21AQI
28AQI
24AQI
28AQI
30AQI
26AQI
24AQI
29AQI
35AQI
27AQI
25AQI
27AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
25AQI
32AQI
36AQI
32AQI
31AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Reno's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .