Phân tích chất lượng không khí lịch sử Water Street, Keene, New Hampshire, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Water Street, Keene, New Hampshire, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
Water Street, Keene, New Hampshire, United States
6 AM20th Oct 2025
6 PM
5 AM21st Oct 2025
25AQI
22AQI
34AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Water Street đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Water Street, Keene, New Hampshire, United States
13°C3/24°C
15°C4/26°C
18°C13/28°C
18°C16/20°C
18°C16/20°C
20°C17/27°C
19°C13/26°C
21°C15/31°C
18°C11/28°C
17°C11/28°C
13°C6/21°C
11°C4/19°C
13°C4/24°C
17°C8/29°C
19°C10/31°C
19°C12/29°C
20°C12/28°C
16°C10/18°C
8°C4/15°C
6°C-2/17°C
10°C3/18°C
10°C5/14°C
10°C9/12°C
12°C9/17°C
11°C5/15°C
8°C3/14°C
10°C3/18°C
9°C1/19°C
13°C7/22°C
15°C11/18°C
--°C/°C
29AQI
25AQI
30AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Water Street, Keene, New Hampshire, United States
88%
182
12%
25
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Water Street, Keene, New Hampshire, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
23AQI
20AQI
20AQI
35AQI
19AQI
17AQI
19AQI
22AQI
19AQI
15AQI
17AQI
14AQI
17AQI
23AQI
23AQI
16AQI
17AQI
25AQI
26AQI
11AQI
19AQI
23AQI
42AQI
17AQI
17AQI
22AQI
16AQI
22AQI
36AQI
21AQI
10AQI
19AQI
25AQI
17AQI
17AQI
26AQI
31AQI
23AQI
14AQI
14AQI
21AQI
20AQI
15AQI
13AQI
18AQI
21AQI
27AQI
29AQI
25AQI
32AQI
34AQI
17AQI
12AQI
12AQI
14AQI
14AQI
11AQI
13AQI
14AQI
21AQI
21AQI
25AQI
18AQI
26AQI
19AQI
13AQI
17AQI
22AQI
42AQI
60AQI
54AQI
50AQI
79AQI
77AQI
25AQI
47AQI
69AQI
49AQI
36AQI
43AQI
40AQI
27AQI
18AQI
31AQI
29AQI
53AQI
52AQI
49AQI
53AQI
48AQI
45AQI
28AQI
24AQI
29AQI
26AQI
37AQI
28AQI
40AQI
46AQI
35AQI
45AQI
51AQI
32AQI
25AQI
27AQI
29AQI
35AQI
28AQI
23AQI
33AQI
53AQI
37AQI
17AQI
21AQI
25AQI
26AQI
18AQI
22AQI
33AQI
44AQI
75AQI
91AQI
65AQI
58AQI
45AQI
66AQI
49AQI
33AQI
68AQI
89AQI
103AQI
66AQI
47AQI
47AQI
48AQI
55AQI
56AQI
57AQI
50AQI
40AQI
53AQI
46AQI
52AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
23AQI
30AQI
27AQI
26AQI
16AQI
17AQI
20AQI
22AQI
17AQI
18AQI
24AQI
26AQI
26AQI
25AQI
28AQI
46AQI
35AQI
19AQI
18AQI
20AQI
24AQI
32AQI
35AQI
42AQI
39AQI
35AQI
25AQI
24AQI
25AQI
17AQI
18AQI
22AQI
28AQI
26AQI
16AQI
16AQI
19AQI
31AQI
23AQI
21AQI
19AQI
18AQI
29AQI
34AQI
51AQI
54AQI
47AQI
19AQI
25AQI
31AQI
31AQI
29AQI
28AQI
28AQI
23AQI
29AQI
30AQI
42AQI
33AQI
25AQI
23AQI
20AQI
20AQI
41AQI
39AQI
40AQI
26AQI
31AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Water Street's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .