Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bayway, Elizabeth, New Jersey, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Bayway, Elizabeth, New Jersey, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
Bayway, Elizabeth, New Jersey, United States
7 AM23rd Oct 2025
6 PM
6 AM24th Oct 2025
53AQI
17AQI
30AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bayway đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Bayway, Elizabeth, New Jersey, United States
24°C20/30°C
23°C21/27°C
24°C20/30°C
23°C17/31°C
24°C18/33°C
22°C16/30°C
22°C16/31°C
18°C13/25°C
15°C10/22°C
16°C8/24°C
20°C11/32°C
22°C14/33°C
21°C13/30°C
22°C16/29°C
19°C12/23°C
13°C9/19°C
11°C4/17°C
15°C9/20°C
15°C13/17°C
13°C12/14°C
14°C12/16°C
16°C10/24°C
12°C6/20°C
12°C6/21°C
14°C7/22°C
17°C9/25°C
17°C11/18°C
14°C7/24°C
15°C9/19°C
12°C7/17°C
--°C/°C
41AQI
35AQI
38AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bayway, Elizabeth, New Jersey, United States
82%
174
18%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 297 ngày trong năm 2025 (Còn lại 68 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 297 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bayway, Elizabeth, New Jersey, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
39AQI
55AQI
43AQI
61AQI
20AQI
27AQI
42AQI
32AQI
29AQI
33AQI
28AQI
37AQI
18AQI
30AQI
37AQI
20AQI
20AQI
35AQI
41AQI
16AQI
20AQI
43AQI
56AQI
30AQI
29AQI
39AQI
32AQI
57AQI
42AQI
39AQI
16AQI
24AQI
38AQI
36AQI
26AQI
46AQI
50AQI
37AQI
39AQI
30AQI
29AQI
42AQI
29AQI
20AQI
39AQI
38AQI
41AQI
40AQI
42AQI
45AQI
42AQI
17AQI
13AQI
16AQI
24AQI
22AQI
20AQI
15AQI
17AQI
20AQI
33AQI
32AQI
32AQI
37AQI
24AQI
19AQI
23AQI
36AQI
48AQI
56AQI
55AQI
48AQI
43AQI
48AQI
49AQI
55AQI
62AQI
65AQI
63AQI
50AQI
44AQI
43AQI
42AQI
47AQI
30AQI
49AQI
50AQI
57AQI
58AQI
55AQI
51AQI
38AQI
38AQI
48AQI
48AQI
45AQI
35AQI
49AQI
45AQI
59AQI
57AQI
43AQI
44AQI
38AQI
43AQI
47AQI
34AQI
20AQI
33AQI
31AQI
49AQI
42AQI
22AQI
31AQI
32AQI
33AQI
37AQI
34AQI
37AQI
51AQI
44AQI
80AQI
53AQI
61AQI
60AQI
64AQI
39AQI
52AQI
56AQI
66AQI
84AQI
66AQI
50AQI
38AQI
44AQI
48AQI
56AQI
50AQI
42AQI
46AQI
59AQI
56AQI
56AQI
30AQI
21AQI
25AQI
18AQI
31AQI
39AQI
30AQI
32AQI
20AQI
19AQI
31AQI
29AQI
17AQI
24AQI
33AQI
33AQI
34AQI
38AQI
46AQI
55AQI
46AQI
27AQI
33AQI
28AQI
34AQI
46AQI
42AQI
44AQI
51AQI
39AQI
29AQI
32AQI
41AQI
22AQI
26AQI
32AQI
36AQI
48AQI
39AQI
25AQI
32AQI
31AQI
46AQI
45AQI
28AQI
34AQI
42AQI
51AQI
67AQI
57AQI
51AQI
20AQI
25AQI
29AQI
43AQI
30AQI
28AQI
31AQI
30AQI
25AQI
21AQI
44AQI
48AQI
25AQI
42AQI
37AQI
35AQI
44AQI
32AQI
31AQI
47AQI
44AQI
41AQI
37AQI
37AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 647AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 531AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bayway's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .