Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ramapo, Wanaque, New Jersey, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ramapo, Wanaque, New Jersey, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Oct - 12th Oct 2025
Ramapo, Wanaque, New Jersey, United States
6 AM11th Oct 2025
6 PM
5 AM12th Oct 2025
53AQI
18AQI
43AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ramapo đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 11th Oct và 12th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ramapo, Wanaque, New Jersey, United States
--°C/°C
20°C14/27°C
22°C18/29°C
21°C15/26°C
20°C15/24°C
18°C13/21°C
22°C17/30°C
22°C17/29°C
18°C13/23°C
17°C11/24°C
15°C9/22°C
20°C13/29°C
22°C18/27°C
22°C20/25°C
22°C18/28°C
21°C15/29°C
23°C17/32°C
21°C15/29°C
21°C14/29°C
17°C11/24°C
14°C7/21°C
15°C7/25°C
20°C10/31°C
22°C14/32°C
20°C12/30°C
21°C14/27°C
18°C11/21°C
11°C6/18°C
9°C2/17°C
13°C8/19°C
14°C12/16°C
35AQI
32AQI
34AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ramapo, Wanaque, New Jersey, United States
81%
162
19%
37
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ramapo, Wanaque, New Jersey, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
30AQI
51AQI
39AQI
31AQI
17AQI
20AQI
22AQI
20AQI
16AQI
15AQI
17AQI
14AQI
17AQI
26AQI
26AQI
16AQI
19AQI
26AQI
26AQI
13AQI
19AQI
27AQI
45AQI
17AQI
18AQI
21AQI
21AQI
39AQI
49AQI
25AQI
10AQI
17AQI
29AQI
18AQI
20AQI
31AQI
31AQI
28AQI
16AQI
17AQI
23AQI
26AQI
16AQI
16AQI
27AQI
28AQI
30AQI
23AQI
24AQI
35AQI
31AQI
19AQI
16AQI
15AQI
16AQI
11AQI
12AQI
12AQI
17AQI
21AQI
24AQI
20AQI
18AQI
32AQI
26AQI
16AQI
20AQI
33AQI
56AQI
65AQI
56AQI
57AQI
64AQI
49AQI
37AQI
58AQI
67AQI
67AQI
58AQI
44AQI
34AQI
25AQI
25AQI
25AQI
27AQI
44AQI
47AQI
55AQI
56AQI
50AQI
42AQI
34AQI
29AQI
36AQI
37AQI
33AQI
31AQI
47AQI
51AQI
63AQI
60AQI
51AQI
38AQI
39AQI
40AQI
48AQI
41AQI
33AQI
31AQI
37AQI
44AQI
31AQI
19AQI
27AQI
32AQI
41AQI
34AQI
35AQI
45AQI
50AQI
51AQI
66AQI
47AQI
52AQI
52AQI
56AQI
53AQI
37AQI
51AQI
72AQI
88AQI
79AQI
62AQI
56AQI
51AQI
50AQI
55AQI
54AQI
45AQI
39AQI
59AQI
58AQI
54AQI
22AQI
21AQI
18AQI
14AQI
23AQI
33AQI
33AQI
21AQI
17AQI
18AQI
23AQI
24AQI
18AQI
20AQI
25AQI
27AQI
29AQI
26AQI
40AQI
50AQI
35AQI
20AQI
21AQI
22AQI
28AQI
33AQI
42AQI
45AQI
47AQI
41AQI
31AQI
30AQI
37AQI
25AQI
24AQI
25AQI
30AQI
37AQI
24AQI
23AQI
25AQI
30AQI
40AQI
47AQI
22AQI
24AQI
41AQI
53AQI
62AQI
62AQI
41AQI
19AQI
24AQI
22AQI
32AQI
34AQI
22AQI
22AQI
44AQI
43AQI
41AQI
32AQI
37AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 644AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ramapo's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .