Phân tích chất lượng không khí lịch sử Albuquerque, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Albuquerque, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Albuquerque, New Mexico, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
44AQI
33AQI
56AQI
27AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Albuquerque đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Albuquerque, New Mexico, United States
21°C13/29°C
20°C11/29°C
20°C10/31°C
21°C13/30°C
19°C14/24°C
18°C13/26°C
19°C12/27°C
20°C14/27°C
21°C13/31°C
21°C11/33°C
21°C11/31°C
20°C13/29°C
18°C10/26°C
19°C11/29°C
18°C12/27°C
19°C14/30°C
20°C12/29°C
22°C15/30°C
20°C15/26°C
18°C15/24°C
17°C15/24°C
19°C13/26°C
21°C17/29°C
18°C14/23°C
14°C7/21°C
14°C5/25°C
15°C6/25°C
17°C7/28°C
15°C6/26°C
16°C6/27°C
--°C/°C
35AQI
25AQI
26AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Albuquerque, New Mexico, United States
93%
197
7%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Albuquerque, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
56AQI
49AQI
29AQI
52AQI
51AQI
52AQI
29AQI
29AQI
24AQI
14AQI
20AQI
28AQI
38AQI
37AQI
44AQI
43AQI
41AQI
34AQI
35AQI
57AQI
38AQI
48AQI
32AQI
24AQI
27AQI
21AQI
23AQI
25AQI
26AQI
28AQI
40AQI
58AQI
24AQI
29AQI
22AQI
22AQI
23AQI
28AQI
29AQI
32AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
26AQI
24AQI
33AQI
39AQI
44AQI
23AQI
25AQI
30AQI
34AQI
23AQI
24AQI
28AQI
34AQI
34AQI
33AQI
29AQI
29AQI
27AQI
35AQI
43AQI
39AQI
92AQI
48AQI
34AQI
20AQI
22AQI
26AQI
30AQI
27AQI
28AQI
36AQI
26AQI
24AQI
25AQI
33AQI
38AQI
30AQI
57AQI
29AQI
39AQI
49AQI
50AQI
46AQI
44AQI
34AQI
42AQI
28AQI
26AQI
27AQI
25AQI
30AQI
29AQI
49AQI
26AQI
26AQI
27AQI
60AQI
41AQI
35AQI
34AQI
39AQI
39AQI
43AQI
55AQI
55AQI
39AQI
39AQI
60AQI
49AQI
36AQI
26AQI
24AQI
28AQI
25AQI
21AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
34AQI
31AQI
22AQI
28AQI
26AQI
22AQI
23AQI
45AQI
37AQI
37AQI
38AQI
41AQI
50AQI
42AQI
37AQI
44AQI
50AQI
55AQI
51AQI
39AQI
30AQI
24AQI
23AQI
26AQI
41AQI
40AQI
42AQI
38AQI
33AQI
32AQI
34AQI
29AQI
31AQI
30AQI
44AQI
22AQI
27AQI
28AQI
29AQI
23AQI
27AQI
22AQI
28AQI
27AQI
21AQI
23AQI
27AQI
17AQI
32AQI
29AQI
27AQI
23AQI
23AQI
27AQI
21AQI
20AQI
21AQI
21AQI
23AQI
33AQI
33AQI
12AQI
13AQI
14AQI
18AQI
25AQI
26AQI
32AQI
31AQI
25AQI
27AQI
41AQI
31AQI
25AQI
41AQI
36AQI
12AQI
13AQI
19AQI
40AQI
26AQI
20AQI
21AQI
30AQI
31AQI
35AQI
36AQI
47AQI
33AQI
31AQI
33AQI
35AQI
37AQI
24AQI
28AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 347AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 924AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Albuquerque's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .