Phân tích chất lượng không khí lịch sử San Jose, Albuquerque, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
San Jose, Albuquerque, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
San Jose, Albuquerque, New Mexico, United States
7 AM23rd Oct 2025
6 PM
6 AM24th Oct 2025
43AQI
31AQI
47AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của San Jose đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
San Jose, Albuquerque, New Mexico, United States
--°C/°C
20°C10/31°C
21°C13/30°C
19°C14/24°C
18°C13/26°C
19°C12/27°C
20°C14/27°C
21°C13/31°C
21°C11/33°C
21°C11/31°C
20°C13/29°C
18°C10/26°C
19°C11/29°C
18°C12/27°C
19°C14/30°C
20°C12/29°C
22°C15/30°C
20°C15/26°C
18°C15/24°C
17°C15/24°C
19°C13/26°C
21°C17/29°C
18°C14/23°C
14°C7/21°C
14°C5/25°C
15°C6/25°C
17°C7/28°C
15°C6/26°C
16°C6/27°C
16°C10/24°C
13°C7/20°C
46AQI
34AQI
38AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
San Jose, Albuquerque, New Mexico, United States
85%
182
14%
30
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
San Jose, Albuquerque, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
60AQI
56AQI
35AQI
53AQI
54AQI
57AQI
35AQI
34AQI
30AQI
18AQI
22AQI
35AQI
52AQI
49AQI
50AQI
48AQI
45AQI
35AQI
38AQI
71AQI
42AQI
63AQI
39AQI
30AQI
31AQI
31AQI
30AQI
32AQI
32AQI
32AQI
45AQI
61AQI
26AQI
35AQI
24AQI
25AQI
25AQI
32AQI
32AQI
37AQI
23AQI
21AQI
20AQI
24AQI
30AQI
28AQI
39AQI
45AQI
48AQI
27AQI
31AQI
36AQI
37AQI
24AQI
28AQI
33AQI
42AQI
42AQI
41AQI
32AQI
34AQI
33AQI
40AQI
47AQI
47AQI
106AQI
52AQI
38AQI
23AQI
23AQI
27AQI
33AQI
32AQI
31AQI
42AQI
29AQI
30AQI
29AQI
39AQI
46AQI
41AQI
59AQI
36AQI
50AQI
54AQI
56AQI
51AQI
48AQI
38AQI
47AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
32AQI
31AQI
53AQI
26AQI
38AQI
36AQI
75AQI
55AQI
55AQI
47AQI
45AQI
45AQI
48AQI
58AQI
57AQI
46AQI
46AQI
65AQI
50AQI
31AQI
24AQI
21AQI
25AQI
23AQI
18AQI
21AQI
26AQI
29AQI
26AQI
39AQI
33AQI
25AQI
30AQI
28AQI
24AQI
26AQI
49AQI
42AQI
42AQI
45AQI
49AQI
58AQI
46AQI
41AQI
49AQI
55AQI
57AQI
55AQI
44AQI
35AQI
28AQI
25AQI
29AQI
45AQI
45AQI
47AQI
45AQI
37AQI
38AQI
38AQI
33AQI
41AQI
39AQI
67AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
26AQI
26AQI
24AQI
36AQI
34AQI
25AQI
28AQI
33AQI
20AQI
59AQI
47AQI
36AQI
37AQI
32AQI
31AQI
25AQI
30AQI
28AQI
28AQI
35AQI
33AQI
34AQI
13AQI
13AQI
18AQI
20AQI
31AQI
39AQI
48AQI
50AQI
44AQI
43AQI
47AQI
40AQI
38AQI
46AQI
41AQI
27AQI
30AQI
32AQI
46AQI
37AQI
34AQI
31AQI
47AQI
47AQI
51AQI
56AQI
42AQI
38AQI
52AQI
39AQI
36AQI
38AQI
39AQI
42AQI
30AQI
41AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 352AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
San Jose's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .