Phân tích chất lượng không khí lịch sử Bernalillo, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Bernalillo, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 17 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Bernalillo, New Mexico, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
22AQI
11AQI
20AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Bernalillo đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Bernalillo, New Mexico, United States
17°C11/23°C
16°C11/25°C
16°C10/25°C
18°C10/27°C
19°C11/28°C
19°C8/30°C
19°C10/30°C
19°C10/28°C
16°C7/27°C
17°C6/28°C
16°C9/27°C
18°C10/27°C
19°C12/28°C
20°C14/26°C
19°C15/25°C
18°C14/23°C
17°C14/24°C
18°C13/25°C
19°C13/28°C
16°C9/23°C
11°C4/21°C
11°C1/23°C
13°C4/25°C
14°C4/26°C
13°C4/24°C
14°C4/26°C
14°C6/23°C
10°C3/20°C
11°C3/22°C
12°C3/22°C
--°C/°C
28AQI
18AQI
21AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Bernalillo, New Mexico, United States
91%
195
9%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Bernalillo, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
53AQI
57AQI
51AQI
30AQI
53AQI
52AQI
52AQI
29AQI
28AQI
25AQI
15AQI
21AQI
32AQI
43AQI
41AQI
47AQI
45AQI
45AQI
38AQI
36AQI
64AQI
40AQI
44AQI
33AQI
24AQI
25AQI
21AQI
25AQI
28AQI
29AQI
29AQI
41AQI
58AQI
24AQI
28AQI
22AQI
22AQI
24AQI
30AQI
32AQI
33AQI
21AQI
20AQI
19AQI
22AQI
27AQI
26AQI
37AQI
41AQI
48AQI
25AQI
26AQI
32AQI
34AQI
25AQI
25AQI
29AQI
36AQI
37AQI
33AQI
29AQI
30AQI
28AQI
36AQI
43AQI
41AQI
90AQI
50AQI
36AQI
22AQI
23AQI
27AQI
32AQI
28AQI
30AQI
39AQI
28AQI
25AQI
26AQI
34AQI
39AQI
28AQI
56AQI
27AQI
40AQI
51AQI
52AQI
45AQI
42AQI
35AQI
46AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
30AQI
29AQI
47AQI
25AQI
27AQI
28AQI
60AQI
47AQI
44AQI
34AQI
39AQI
39AQI
44AQI
56AQI
55AQI
40AQI
39AQI
60AQI
49AQI
37AQI
26AQI
25AQI
29AQI
26AQI
21AQI
24AQI
24AQI
26AQI
24AQI
33AQI
31AQI
22AQI
28AQI
26AQI
23AQI
24AQI
45AQI
38AQI
39AQI
42AQI
44AQI
52AQI
43AQI
37AQI
44AQI
51AQI
55AQI
52AQI
40AQI
31AQI
24AQI
23AQI
26AQI
41AQI
39AQI
42AQI
37AQI
33AQI
31AQI
34AQI
30AQI
33AQI
32AQI
50AQI
24AQI
26AQI
28AQI
26AQI
24AQI
28AQI
24AQI
27AQI
26AQI
20AQI
22AQI
27AQI
17AQI
37AQI
32AQI
27AQI
22AQI
24AQI
27AQI
21AQI
20AQI
22AQI
22AQI
23AQI
33AQI
31AQI
11AQI
12AQI
11AQI
15AQI
19AQI
16AQI
23AQI
22AQI
17AQI
19AQI
38AQI
29AQI
22AQI
39AQI
35AQI
11AQI
11AQI
17AQI
37AQI
24AQI
15AQI
19AQI
22AQI
25AQI
25AQI
21AQI
17AQI
15AQI
12AQI
17AQI
49AQI
34AQI
32AQI
34AQI
36AQI
37AQI
24AQI
22AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Bernalillo's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .