Phân tích chất lượng không khí lịch sử Standpipe Road, Carlsbad, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Standpipe Road, Carlsbad, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Standpipe Road, Carlsbad, New Mexico, United States
6 AM13th Oct 2025
6 PM
5 AM14th Oct 2025
58AQI
14AQI
48AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Standpipe Road đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Standpipe Road, Carlsbad, New Mexico, United States
26°C21/33°C
26°C19/33°C
26°C19/32°C
25°C18/31°C
25°C17/32°C
25°C18/31°C
25°C20/34°C
27°C18/35°C
27°C18/37°C
26°C19/33°C
23°C20/28°C
22°C13/29°C
24°C16/33°C
26°C19/32°C
22°C18/29°C
21°C16/28°C
22°C14/30°C
24°C16/33°C
25°C15/34°C
25°C16/33°C
24°C15/33°C
26°C18/34°C
26°C19/34°C
25°C21/30°C
23°C18/29°C
24°C18/30°C
23°C17/29°C
24°C17/32°C
24°C20/28°C
22°C18/25°C
--°C/°C
39AQI
33AQI
33AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Standpipe Road, Carlsbad, New Mexico, United States
98%
198
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Standpipe Road, Carlsbad, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
36AQI
33AQI
37AQI
41AQI
36AQI
50AQI
48AQI
39AQI
35AQI
29AQI
27AQI
25AQI
26AQI
24AQI
26AQI
27AQI
28AQI
31AQI
30AQI
28AQI
34AQI
34AQI
34AQI
41AQI
24AQI
26AQI
31AQI
27AQI
30AQI
36AQI
31AQI
35AQI
34AQI
31AQI
25AQI
26AQI
27AQI
26AQI
25AQI
28AQI
26AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
27AQI
31AQI
37AQI
44AQI
38AQI
33AQI
36AQI
43AQI
44AQI
34AQI
35AQI
46AQI
44AQI
48AQI
46AQI
44AQI
42AQI
39AQI
41AQI
36AQI
41AQI
36AQI
38AQI
32AQI
34AQI
33AQI
32AQI
30AQI
38AQI
33AQI
33AQI
36AQI
36AQI
38AQI
44AQI
45AQI
45AQI
44AQI
44AQI
43AQI
41AQI
41AQI
43AQI
42AQI
41AQI
37AQI
34AQI
33AQI
31AQI
30AQI
30AQI
35AQI
35AQI
32AQI
35AQI
38AQI
38AQI
34AQI
35AQI
34AQI
35AQI
46AQI
52AQI
50AQI
48AQI
43AQI
44AQI
43AQI
41AQI
39AQI
36AQI
36AQI
36AQI
35AQI
30AQI
27AQI
25AQI
26AQI
28AQI
34AQI
31AQI
30AQI
28AQI
37AQI
49AQI
45AQI
51AQI
51AQI
44AQI
42AQI
42AQI
42AQI
49AQI
43AQI
49AQI
45AQI
41AQI
36AQI
31AQI
27AQI
32AQI
35AQI
33AQI
38AQI
46AQI
42AQI
40AQI
37AQI
31AQI
30AQI
26AQI
32AQI
33AQI
25AQI
31AQI
31AQI
45AQI
27AQI
25AQI
24AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
24AQI
24AQI
25AQI
29AQI
30AQI
24AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
41AQI
41AQI
14AQI
18AQI
31AQI
40AQI
39AQI
42AQI
45AQI
44AQI
43AQI
37AQI
43AQI
46AQI
49AQI
51AQI
45AQI
33AQI
36AQI
37AQI
32AQI
35AQI
37AQI
36AQI
39AQI
27AQI
43AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Standpipe Road's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .