Phân tích chất lượng không khí lịch sử New Mexico 96, Coyote, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
New Mexico 96, Coyote, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
New Mexico 96, Coyote, New Mexico, United States
7 AM3rd Nov 2025
6 PM
6 AM4th Nov 2025
29AQI
19AQI
37AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của New Mexico 96 đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
New Mexico 96, Coyote, New Mexico, United States
--°C/°C
13°C6/22°C
14°C9/21°C
13°C9/19°C
14°C8/19°C
14°C10/20°C
13°C10/19°C
13°C10/17°C
11°C8/18°C
13°C8/18°C
15°C11/20°C
9°C4/16°C
7°C1/14°C
7°C-1/16°C
10°C3/20°C
10°C5/18°C
10°C2/19°C
10°C5/19°C
10°C6/16°C
6°C2/11°C
7°C1/16°C
9°C3/17°C
9°C2/17°C
6°C0/15°C
6°C-1/15°C
8°C1/17°C
7°C3/15°C
7°C0/16°C
10°C3/20°C
12°C7/21°C
10°C4/17°C
25AQI
19AQI
21AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
New Mexico 96, Coyote, New Mexico, United States
97%
217
3%
6
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 309 ngày trong năm 2025 (Còn lại 56 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 309 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
New Mexico 96, Coyote, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
27AQI
30AQI
25AQI
42AQI
41AQI
28AQI
18AQI
17AQI
18AQI
13AQI
15AQI
18AQI
22AQI
26AQI
33AQI
31AQI
24AQI
21AQI
21AQI
21AQI
22AQI
28AQI
20AQI
14AQI
13AQI
14AQI
15AQI
15AQI
17AQI
17AQI
22AQI
25AQI
18AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
17AQI
20AQI
17AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
26AQI
17AQI
15AQI
17AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
24AQI
23AQI
19AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
22AQI
23AQI
32AQI
30AQI
23AQI
17AQI
19AQI
18AQI
22AQI
20AQI
23AQI
27AQI
22AQI
19AQI
20AQI
24AQI
24AQI
23AQI
27AQI
20AQI
27AQI
30AQI
40AQI
31AQI
29AQI
26AQI
28AQI
23AQI
20AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
20AQI
24AQI
33AQI
30AQI
36AQI
32AQI
31AQI
33AQI
52AQI
51AQI
44AQI
31AQI
31AQI
51AQI
44AQI
38AQI
27AQI
22AQI
23AQI
20AQI
20AQI
24AQI
29AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
22AQI
32AQI
26AQI
21AQI
27AQI
40AQI
40AQI
38AQI
34AQI
32AQI
37AQI
41AQI
57AQI
51AQI
49AQI
49AQI
39AQI
28AQI
20AQI
20AQI
19AQI
23AQI
36AQI
35AQI
34AQI
29AQI
33AQI
29AQI
22AQI
23AQI
39AQI
25AQI
32AQI
43AQI
29AQI
31AQI
31AQI
40AQI
46AQI
61AQI
135AQI
49AQI
32AQI
16AQI
15AQI
14AQI
21AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
21AQI
17AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
29AQI
26AQI
12AQI
12AQI
13AQI
15AQI
19AQI
16AQI
24AQI
25AQI
18AQI
22AQI
32AQI
18AQI
19AQI
31AQI
23AQI
8AQI
9AQI
13AQI
34AQI
23AQI
13AQI
16AQI
18AQI
25AQI
26AQI
26AQI
17AQI
17AQI
17AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
26AQI
28AQI
25AQI
26AQI
26AQI
27AQI
32AQI
20AQI
20AQI
24AQI
30AQI
33AQI
28AQI
21AQI
26AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
New Mexico 96's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .