Phân tích chất lượng không khí lịch sử Las Cruces, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Las Cruces, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Las Cruces, New Mexico, United States
7 AM28th Oct 2025
6 PM
6 AM29th Oct 2025
42AQI
12AQI
29AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Las Cruces đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Las Cruces, New Mexico, United States
21°C16/29°C
24°C16/31°C
24°C15/33°C
24°C13/35°C
25°C17/34°C
24°C16/33°C
24°C15/32°C
23°C13/33°C
24°C17/33°C
24°C18/30°C
25°C20/32°C
25°C20/31°C
24°C19/31°C
20°C18/25°C
20°C16/25°C
23°C17/31°C
24°C17/32°C
23°C17/30°C
20°C12/28°C
19°C11/27°C
18°C7/29°C
20°C9/32°C
19°C9/28°C
19°C8/30°C
22°C15/30°C
19°C11/27°C
18°C10/26°C
17°C7/28°C
19°C9/31°C
19°C10/29°C
--°C/°C
32AQI
18AQI
31AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Las Cruces, New Mexico, United States
86%
259
12%
37
0.6%
2
0.6%
2
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Las Cruces, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
29AQI
35AQI
38AQI
31AQI
29AQI
46AQI
46AQI
25AQI
27AQI
21AQI
23AQI
27AQI
26AQI
35AQI
30AQI
51AQI
31AQI
32AQI
41AQI
31AQI
33AQI
25AQI
32AQI
40AQI
42AQI
30AQI
35AQI
24AQI
50AQI
25AQI
35AQI
23AQI
25AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
26AQI
24AQI
35AQI
61AQI
66AQI
17AQI
20AQI
17AQI
13AQI
17AQI
16AQI
19AQI
24AQI
16AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
14AQI
57AQI
20AQI
23AQI
38AQI
65AQI
52AQI
19AQI
55AQI
39AQI
15AQI
17AQI
18AQI
27AQI
19AQI
54AQI
199AQI
37AQI
26AQI
37AQI
99AQI
40AQI
33AQI
37AQI
31AQI
25AQI
23AQI
24AQI
59AQI
84AQI
42AQI
51AQI
45AQI
38AQI
54AQI
68AQI
39AQI
35AQI
24AQI
18AQI
19AQI
24AQI
30AQI
30AQI
37AQI
43AQI
51AQI
42AQI
53AQI
47AQI
160AQI
218AQI
47AQI
22AQI
21AQI
24AQI
29AQI
22AQI
25AQI
29AQI
61AQI
53AQI
43AQI
24AQI
23AQI
38AQI
34AQI
39AQI
34AQI
27AQI
19AQI
23AQI
22AQI
25AQI
25AQI
42AQI
96AQI
86AQI
42AQI
31AQI
40AQI
48AQI
118AQI
41AQI
41AQI
38AQI
42AQI
41AQI
42AQI
38AQI
39AQI
42AQI
45AQI
47AQI
124AQI
33AQI
59AQI
22AQI
32AQI
31AQI
36AQI
33AQI
36AQI
36AQI
42AQI
34AQI
37AQI
48AQI
51AQI
59AQI
62AQI
58AQI
53AQI
56AQI
52AQI
60AQI
56AQI
52AQI
40AQI
32AQI
30AQI
27AQI
26AQI
25AQI
28AQI
33AQI
29AQI
26AQI
32AQI
39AQI
39AQI
38AQI
38AQI
41AQI
37AQI
81AQI
74AQI
61AQI
51AQI
43AQI
53AQI
47AQI
42AQI
32AQI
26AQI
36AQI
35AQI
26AQI
26AQI
24AQI
25AQI
26AQI
29AQI
25AQI
26AQI
26AQI
29AQI
35AQI
36AQI
31AQI
36AQI
43AQI
36AQI
37AQI
39AQI
42AQI
45AQI
40AQI
45AQI
41AQI
35AQI
28AQI
27AQI
26AQI
35AQI
35AQI
35AQI
38AQI
53AQI
43AQI
38AQI
41AQI
35AQI
31AQI
29AQI
31AQI
30AQI
21AQI
28AQI
28AQI
40AQI
21AQI
21AQI
21AQI
28AQI
30AQI
28AQI
27AQI
29AQI
22AQI
27AQI
26AQI
24AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
18AQI
19AQI
20AQI
23AQI
21AQI
10AQI
17AQI
18AQI
16AQI
16AQI
20AQI
27AQI
27AQI
18AQI
20AQI
26AQI
36AQI
26AQI
20AQI
32AQI
24AQI
22AQI
29AQI
24AQI
17AQI
19AQI
26AQI
30AQI
40AQI
28AQI
39AQI
32AQI
21AQI
18AQI
23AQI
20AQI
21AQI
33AQI
25AQI
44AQI
46AQI
45AQI
42AQI
38AQI
36AQI
23AQI
25AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 446AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 923AQI
202426AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 734AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
202225AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 87AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 656AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 220AQI
202029AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1038AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Las Cruces's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 34.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (29), 2021 (30), 2022 (25), 2023 (24), 2024 (26).