Phân tích chất lượng không khí lịch sử Silver City, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Silver City, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st October ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Silver City, New Mexico, United States
89%
272
11%
32
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Silver City, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
41AQI
38AQI
45AQI
51AQI
36AQI
48AQI
53AQI
64AQI
29AQI
27AQI
26AQI
26AQI
31AQI
29AQI
32AQI
31AQI
39AQI
37AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
27AQI
37AQI
42AQI
38AQI
36AQI
32AQI
38AQI
34AQI
42AQI
40AQI
37AQI
38AQI
33AQI
33AQI
39AQI
29AQI
28AQI
38AQI
60AQI
51AQI
21AQI
21AQI
22AQI
17AQI
22AQI
19AQI
19AQI
23AQI
19AQI
16AQI
16AQI
16AQI
21AQI
27AQI
58AQI
29AQI
32AQI
32AQI
47AQI
32AQI
27AQI
46AQI
28AQI
22AQI
26AQI
43AQI
41AQI
23AQI
40AQI
79AQI
37AQI
58AQI
50AQI
83AQI
51AQI
40AQI
48AQI
53AQI
51AQI
36AQI
33AQI
36AQI
58AQI
45AQI
54AQI
56AQI
43AQI
58AQI
66AQI
44AQI
31AQI
24AQI
26AQI
27AQI
36AQI
39AQI
37AQI
39AQI
36AQI
47AQI
27AQI
42AQI
44AQI
68AQI
66AQI
34AQI
35AQI
23AQI
37AQI
26AQI
26AQI
35AQI
44AQI
48AQI
34AQI
35AQI
30AQI
31AQI
28AQI
35AQI
43AQI
28AQI
24AQI
20AQI
23AQI
30AQI
29AQI
29AQI
38AQI
55AQI
57AQI
42AQI
29AQI
45AQI
49AQI
46AQI
45AQI
47AQI
54AQI
54AQI
50AQI
40AQI
40AQI
45AQI
41AQI
39AQI
37AQI
73AQI
38AQI
38AQI
25AQI
25AQI
25AQI
29AQI
31AQI
33AQI
32AQI
30AQI
31AQI
28AQI
37AQI
40AQI
45AQI
47AQI
47AQI
50AQI
49AQI
48AQI
52AQI
48AQI
36AQI
36AQI
26AQI
27AQI
31AQI
34AQI
36AQI
49AQI
52AQI
28AQI
25AQI
27AQI
37AQI
34AQI
31AQI
37AQI
34AQI
33AQI
52AQI
55AQI
53AQI
45AQI
39AQI
51AQI
46AQI
38AQI
30AQI
26AQI
28AQI
25AQI
26AQI
31AQI
28AQI
27AQI
29AQI
34AQI
29AQI
26AQI
33AQI
29AQI
24AQI
28AQI
42AQI
38AQI
38AQI
34AQI
34AQI
36AQI
47AQI
50AQI
50AQI
52AQI
51AQI
42AQI
32AQI
26AQI
25AQI
26AQI
27AQI
37AQI
39AQI
43AQI
39AQI
35AQI
33AQI
32AQI
29AQI
35AQI
32AQI
38AQI
31AQI
27AQI
30AQI
41AQI
30AQI
37AQI
42AQI
35AQI
34AQI
23AQI
19AQI
20AQI
16AQI
29AQI
25AQI
24AQI
21AQI
22AQI
25AQI
19AQI
20AQI
21AQI
17AQI
20AQI
19AQI
15AQI
10AQI
17AQI
16AQI
19AQI
17AQI
16AQI
21AQI
29AQI
13AQI
15AQI
25AQI
37AQI
25AQI
35AQI
32AQI
25AQI
24AQI
29AQI
21AQI
13AQI
15AQI
22AQI
26AQI
38AQI
26AQI
37AQI
26AQI
16AQI
15AQI
18AQI
16AQI
17AQI
22AQI
26AQI
33AQI
37AQI
30AQI
44AQI
39AQI
40AQI
37AQI
35AQI
36AQI
24AQI
24AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 344AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 33AQI
20236AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 114AQI
202217AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 34AQI
202120AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 45AQI
202015AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 99AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Silver City's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của 157.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (15), 2021 (20), 2022 (17), 2023 (6), 2024 (30).