Phân tích chất lượng không khí lịch sử Waterflow, New Mexico, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Waterflow, New Mexico, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Waterflow, New Mexico, United States
7 AM21st Oct 2025
6 PM
6 AM22nd Oct 2025
46AQI
21AQI
33AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Waterflow đã đạt điểm cao nhất là 46 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Waterflow, New Mexico, United States
--°C/°C
16°C7/25°C
16°C5/26°C
17°C4/28°C
17°C8/28°C
17°C9/25°C
17°C10/24°C
17°C9/25°C
18°C8/27°C
17°C6/27°C
18°C6/29°C
18°C7/30°C
18°C10/26°C
13°C2/24°C
13°C2/25°C
15°C2/27°C
18°C7/29°C
19°C14/27°C
16°C13/16°C
17°C13/22°C
16°C11/21°C
16°C10/24°C
17°C11/24°C
16°C11/26°C
11°C5/18°C
9°C1/18°C
10°C1/20°C
12°C1/24°C
12°C2/22°C
11°C2/22°C
11°C1/21°C
19AQI
13AQI
16AQI
12AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Waterflow, New Mexico, United States
97%
205
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Waterflow, New Mexico, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
29AQI
29AQI
25AQI
42AQI
40AQI
34AQI
18AQI
18AQI
22AQI
19AQI
21AQI
23AQI
25AQI
31AQI
42AQI
38AQI
28AQI
26AQI
24AQI
27AQI
24AQI
26AQI
19AQI
20AQI
21AQI
19AQI
21AQI
25AQI
33AQI
24AQI
27AQI
30AQI
19AQI
18AQI
19AQI
18AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
18AQI
20AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
28AQI
30AQI
33AQI
20AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
27AQI
29AQI
34AQI
26AQI
21AQI
25AQI
28AQI
28AQI
27AQI
39AQI
36AQI
27AQI
22AQI
27AQI
24AQI
24AQI
25AQI
27AQI
32AQI
27AQI
24AQI
25AQI
26AQI
30AQI
27AQI
35AQI
29AQI
31AQI
34AQI
40AQI
38AQI
37AQI
35AQI
40AQI
34AQI
32AQI
34AQI
33AQI
34AQI
30AQI
37AQI
29AQI
27AQI
27AQI
46AQI
34AQI
27AQI
28AQI
33AQI
32AQI
40AQI
51AQI
51AQI
37AQI
36AQI
51AQI
51AQI
43AQI
34AQI
28AQI
25AQI
21AQI
23AQI
30AQI
31AQI
31AQI
27AQI
32AQI
36AQI
31AQI
42AQI
36AQI
27AQI
25AQI
37AQI
40AQI
46AQI
39AQI
37AQI
48AQI
41AQI
39AQI
37AQI
47AQI
57AQI
52AQI
37AQI
29AQI
27AQI
23AQI
28AQI
42AQI
42AQI
38AQI
34AQI
37AQI
34AQI
31AQI
30AQI
32AQI
34AQI
40AQI
37AQI
35AQI
38AQI
34AQI
46AQI
46AQI
49AQI
33AQI
28AQI
24AQI
19AQI
19AQI
15AQI
21AQI
26AQI
24AQI
21AQI
22AQI
24AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
24AQI
21AQI
10AQI
10AQI
13AQI
16AQI
9AQI
11AQI
18AQI
18AQI
10AQI
7AQI
13AQI
13AQI
10AQI
7AQI
8AQI
8AQI
8AQI
15AQI
11AQI
10AQI
14AQI
17AQI
14AQI
22AQI
26AQI
29AQI
31AQI
25AQI
25AQI
31AQI
35AQI
37AQI
25AQI
14AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 837AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1014AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Waterflow's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .