Phân tích chất lượng không khí lịch sử Addison, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Addison, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Addison, New York, United States
6 AM29th Sep 2025
7 PM
5 AM30th Sep 2025
29AQI
16AQI
36AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Addison đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Addison, New York, United States
14°C-1/22°C
15°C2/23°C
16°C4/24°C
18°C8/28°C
18°C13/25°C
17°C10/27°C
17°C15/20°C
14°C9/18°C
12°C2/19°C
12°C-1/24°C
14°C1/23°C
16°C4/26°C
16°C4/24°C
16°C6/24°C
18°C8/25°C
18°C12/26°C
17°C9/25°C
17°C8/24°C
19°C7/28°C
17°C10/22°C
12°C4/22°C
19°C12/27°C
20°C15/26°C
19°C17/22°C
19°C16/24°C
20°C17/22°C
19°C15/26°C
18°C12/26°C
20°C14/30°C
17°C10/25°C
--°C/°C
27AQI
25AQI
28AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Addison, New York, United States
89%
166
11%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Addison, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
32AQI
44AQI
42AQI
28AQI
18AQI
22AQI
28AQI
18AQI
20AQI
19AQI
18AQI
15AQI
17AQI
23AQI
31AQI
24AQI
24AQI
24AQI
20AQI
10AQI
18AQI
29AQI
43AQI
17AQI
25AQI
18AQI
20AQI
27AQI
48AQI
23AQI
13AQI
17AQI
28AQI
16AQI
20AQI
23AQI
16AQI
16AQI
15AQI
17AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
29AQI
30AQI
19AQI
20AQI
33AQI
33AQI
18AQI
19AQI
13AQI
15AQI
11AQI
11AQI
12AQI
15AQI
18AQI
22AQI
18AQI
17AQI
31AQI
26AQI
17AQI
18AQI
34AQI
53AQI
65AQI
55AQI
52AQI
75AQI
48AQI
42AQI
58AQI
69AQI
62AQI
51AQI
42AQI
24AQI
22AQI
21AQI
22AQI
31AQI
39AQI
40AQI
50AQI
52AQI
46AQI
38AQI
34AQI
25AQI
31AQI
34AQI
33AQI
35AQI
50AQI
44AQI
48AQI
55AQI
45AQI
26AQI
26AQI
34AQI
41AQI
43AQI
42AQI
34AQI
40AQI
46AQI
26AQI
17AQI
24AQI
26AQI
43AQI
22AQI
27AQI
31AQI
33AQI
43AQI
46AQI
33AQI
39AQI
44AQI
71AQI
50AQI
48AQI
81AQI
93AQI
94AQI
81AQI
83AQI
79AQI
52AQI
38AQI
44AQI
48AQI
36AQI
40AQI
60AQI
57AQI
47AQI
17AQI
20AQI
16AQI
15AQI
21AQI
27AQI
27AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
31AQI
34AQI
43AQI
23AQI
20AQI
18AQI
20AQI
23AQI
31AQI
40AQI
41AQI
39AQI
37AQI
32AQI
28AQI
31AQI
26AQI
18AQI
26AQI
23AQI
19AQI
21AQI
27AQI
19AQI
26AQI
23AQI
33AQI
22AQI
20AQI
42AQI
38AQI
42AQI
27AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Addison's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .