Phân tích chất lượng không khí lịch sử Albany, New York, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Albany, New York, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Albany, New York, United States
6 AM4th Oct 2025
6 PM
5 AM5th Oct 2025
51AQI
43AQI
49AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Albany đã đạt điểm cao nhất là 51 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Albany, New York, United States
22°C16/28°C
20°C16/25°C
17°C14/22°C
15°C8/23°C
16°C6/26°C
16°C4/24°C
18°C8/28°C
18°C9/27°C
18°C10/24°C
21°C13/28°C
19°C11/28°C
19°C10/26°C
16°C8/22°C
20°C11/29°C
18°C14/21°C
13°C5/22°C
15°C4/27°C
18°C10/27°C
20°C15/24°C
19°C18/21°C
20°C18/24°C
20°C18/25°C
19°C14/25°C
21°C16/30°C
18°C12/28°C
17°C11/26°C
13°C7/21°C
11°C4/21°C
14°C6/25°C
17°C9/29°C
--°C/°C
35AQI
35AQI
35AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Albany, New York, United States
84%
162
15%
29
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Albany, New York, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
21AQI
19AQI
24AQI
30AQI
18AQI
18AQI
21AQI
20AQI
17AQI
17AQI
18AQI
16AQI
15AQI
25AQI
20AQI
15AQI
15AQI
23AQI
24AQI
11AQI
15AQI
24AQI
47AQI
16AQI
19AQI
26AQI
18AQI
28AQI
47AQI
24AQI
10AQI
22AQI
30AQI
16AQI
17AQI
32AQI
31AQI
24AQI
15AQI
17AQI
22AQI
21AQI
18AQI
14AQI
22AQI
24AQI
34AQI
29AQI
27AQI
39AQI
36AQI
16AQI
13AQI
13AQI
18AQI
14AQI
13AQI
12AQI
13AQI
19AQI
25AQI
28AQI
19AQI
28AQI
20AQI
14AQI
18AQI
25AQI
44AQI
60AQI
55AQI
47AQI
80AQI
74AQI
30AQI
48AQI
69AQI
53AQI
41AQI
46AQI
45AQI
29AQI
21AQI
33AQI
28AQI
51AQI
53AQI
55AQI
56AQI
51AQI
43AQI
27AQI
24AQI
30AQI
33AQI
38AQI
31AQI
45AQI
44AQI
45AQI
55AQI
50AQI
31AQI
33AQI
33AQI
37AQI
39AQI
29AQI
26AQI
36AQI
47AQI
40AQI
17AQI
23AQI
25AQI
30AQI
19AQI
26AQI
35AQI
43AQI
65AQI
87AQI
64AQI
60AQI
51AQI
69AQI
51AQI
34AQI
61AQI
85AQI
106AQI
70AQI
65AQI
46AQI
43AQI
50AQI
56AQI
59AQI
49AQI
38AQI
55AQI
53AQI
55AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
27AQI
33AQI
28AQI
25AQI
18AQI
18AQI
21AQI
23AQI
17AQI
21AQI
30AQI
30AQI
27AQI
29AQI
34AQI
50AQI
38AQI
21AQI
21AQI
24AQI
31AQI
39AQI
42AQI
44AQI
46AQI
40AQI
29AQI
27AQI
32AQI
20AQI
21AQI
23AQI
34AQI
35AQI
18AQI
21AQI
39AQI
46AQI
28AQI
20AQI
31AQI
44AQI
48AQI
62AQI
23AQI
21AQI
22AQI
43AQI
41AQI
41AQI
31AQI
46AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1046AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Albany's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .